| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Mckenzie Weinert | Tiền đạo | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 7.8 | |
| - | Emina Ekic | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | |
| - | S. Griffith | Tiền đạo | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 7.4 | |
| - | Shea moyer | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | |
| - | Cassie Rohan | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Sydney Cummings | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 7.7 | |
| - | Claire Constant | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.5 | |
| - | Morgan Aquino | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | |
| - | charlotte estcourt | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Makenna Sue Gottschalk | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |