Sekhukhune United
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Tshepho MashiloaneTiền vệ00000000
-Toaster NsabataThủ môn00000006.42
-Mogaila MoketeTiền đạo00010005.97
-Bright NdlovuTiền vệ10000006.89
0Thabang MonareTiền vệ10010016.7
25vuyo letlapaHậu vệ20010006.13
4Daniel CardosoHậu vệ00000006.6
15Siphesihle MkhizeTiền vệ00000006.61
29Trésor Tshibwabwa Yamba YambaHậu vệ10000006.72
-V. MncubeTiền vệ00011007.05
Thẻ vàng
7Keletso MakgalwaTiền đạo10010006.83
0Bradley GroblerTiền đạo20000006.34
33Ngoanamello RammalaHậu vệ20110008.05
Bàn thắngThẻ đỏ
-Theo Musa Ngwenya-00000006.44
31Tshepo MokoaneTiền đạo00010006.2
Thẻ vàng
4Sikhosonke LangaHậu vệ00000006.52
16renaldo leanerThủ môn00000000
-Karabo TlakaTiền vệ10000006.25
Thẻ vàng
0Miguel TimmTiền vệ00000000
-M. Thokolo-00000000
Marumo Gallants FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Teboho MotloungTiền đạo00000000
15M. MphambanisoTiền vệ10000006.42
Thẻ vàng
36Washington ArubiThủ môn00000006.24
Thẻ vàng
-Khumbulani Ncube-00030006.22
0Siyabonga NhlapoHậu vệ00000005.83
-S. SikhosanaTiền vệ00000007.1
18Mpho ChabatsaneHậu vệ20010017.11
0Ndabayithethwa NdlondloTiền vệ40000106.97
0Katlego OtladisaTiền đạo10010006.3
-Bheki Mabuza-10010006.43
-E. AgnikoiHậu vệ00000007.44
-Ibrahim BanceTiền vệ10000006.65
22daniel msendamiTiền đạo00000006.47
-Jaisen Jaren CliffordTiền vệ10000016.53
-Simo Bright MbheleTiền vệ00000006.11
21Lebohang MabotjaHậu vệ00000000
5Edgar ManakaTiền vệ00000000
-K. Mhlongo-00000000
0K. MlamboThủ môn00000000
-Sekela Christopher SitholeTiền đạo00000006.8

Marumo Gallants FC vs Sekhukhune United ngày 22-11-2025 - Thống kê cầu thủ