Chengdu Rongcheng FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
25Mirahmetjan MuzepperTiền vệ00000000
1Jian TaoThủ môn00000007.93
2Hu HetaoHậu vệ00000005.94
3Tang XinHậu vệ00000000
4Pedro DelgadoTiền vệ30110017.39
Bàn thắngThẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
5Timo LetschertHậu vệ00000006.96
8Tim ChowTiền vệ10000006.3
9Felipe SousaTiền đạo00010006.49
10RômuloTiền vệ20010006.26
11Yahav GurfinkelHậu vệ10000005.97
15Yan DinghaoTiền vệ00000000
16Yang Ming-YangTiền vệ10000006.22
17Wang DongshengHậu vệ00000000
19Dong YanfengHậu vệ00000006.4
22Li YangHậu vệ00000006.52
24Tang ChuangTiền đạo00000006.07
26Yuan MinchengHậu vệ00000006.65
28Yang ShuaiHậu vệ00000006.86
Thẻ vàng
32Liu DianzuoThủ môn00000000
39Gan ChaoTiền vệ10010006.41
48Li MoyuTiền vệ00000000
49Xu HongTiền vệ00000000
58Liao RongxiangTiền vệ10000016.23
Ulsan HD FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
27Lee Chung-YongTiền vệ00000000
72Baek In-WooTiền vệ20000006.35
96Choi Seok-hyeonHậu vệ00010006.35
4Seo Myeong-KwanHậu vệ10000006.82
97Erick FariasTiền đạo20010017.09
16Lee Hui-gyunTiền vệ21010007.08
18Heo YoolTiền đạo40100008.2
Bàn thắng
26Park Min-SeoHậu vệ00000000
11Um Won-SangTiền vệ40101008.35
Bàn thắngThẻ đỏ
28Lee Jae-ikHậu vệ00000006.09
Thẻ vàng
9MarcãoTiền đạo10000016.38
17Gustav LudwigsonTiền vệ00010006.57
23Moon Jung-inThủ môn00000000
22Kim Min-hyukTiền vệ00000000
14Lee Jin-HyunTiền vệ00010006.91
7Ko Seung-BeomTiền vệ00000000
13Kang Sang-WooHậu vệ00000000
15Jung Seung-Hyun Hậu vệ00000006.73
21Jo Hyeon-wooThủ môn00000006.58
66Miłosz TrojakHậu vệ00000006.71
6Darijan BojanićTiền vệ10010016.16
5Jung Woo-YoungTiền vệ00000006.96
19Kim Young-GwonHậu vệ00000000

Ulsan HD FC vs Chengdu Rongcheng FC ngày 17-09-2025 - Thống kê cầu thủ