

| [HUN NB III-] Godollo |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 14 | 12 | 66.7% |
| [HUN NB III-] Hatvan |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 11 | 21 | 4 | 16.7% |
| Godollo |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Godollo |
| Chủ - Khách |
|---|
| Paszto SKGodollo |
| GodolloDebreceni VSC II |
| Budaorsi SCGodollo |
| GodolloVasas SC II |
| GodolloKelen SC |
| MTK Hungaria FC IIGodollo |
| GodolloPenzugyor SE |
| GodolloDorogi FC |
| Csornai SEGodollo |
| GodolloCigand SE |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| HUN Cup | 02-08-25 | 1 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| HUN D3E | 27-07-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 19-07-25 | 2 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 12-07-25 | 0 - 6 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 09-07-25 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 05-07-25 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 02-07-25 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| HUN Cup | 30-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN Cup | 15-09-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| HUN Cup | 24-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Hatvan |
| Chủ - Khách |
|---|
| JaszfenyszaruiHatvan |
| TiszaujvarosHatvan |
| RCO AgdeHatvan |
| HatvanDorogi FC |
| HatvanDEAC |
| Nyiregyhaza BHatvan |
| Tiszafured VSEHatvan |
| HatvanIvancsa |
| HatvanMartfui LSE |
| CsepelHatvan |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| HUN Cup | 02-08-25 | 0 - 5 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D3E | 27-07-25 | 3 - 3 (1 - 1) | 11 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 19-07-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 02-07-25 | 0 - 8 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D3E | 20-04-25 | 2 - 3 (2 - 3) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D3E | 13-04-25 | 4 - 0 (3 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D3E | 16-03-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 19-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 12-02-25 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 08-02-25 | 4 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Godollo |
| Godollo |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| HUN Cup | 23-08-2025 | Chủ | Ozd-Sajovolgye | 13 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| HUN Cup | 23-08-2025 | Chủ | Tiszafured VSE | 13 Ngày |