[NED KNVB Cup-] AWC Wijchen |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
[NED KNVB Cup-] ASWH |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 13 | 1 | 0.0% |
AWC Wijchen |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
AWC Wijchen |
Chủ - Khách |
---|
AWCGemert |
AWCStaphorst |
AWCODIN |
AWCNEC Nijmegen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 26-06-25 | 1 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
HOLC | 12-08-23 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
HOLC | 29-08-20 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 05-07-11 | 0 - 7 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
ASWH |
Chủ - Khách |
---|
BarendrechtASWH |
ASWHExcelsior SBV |
ASWHDordrecht |
ASWHBlauw Geel |
MeerssenASWH |
ASWHSC Heerenveen |
Quick 20ASWH |
ASWHHHC Hardenberg |
ASWHMeerssen |
ASWHSVBO |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 09-08-25 | 4 - 1 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 05-07-25 | 2 - 3 (0 - 0) | 1 - 15 | -0.11 | -0.15 | -0.86 | 0.81 | -2.25 | 0.95 | T | ||
INT CF | 28-06-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 9 | -0.12 | -0.16 | -0.84 | 0.83 | -2 | 0.93 | X | ||
NLD D4 | 17-05-25 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
NLD D4 | 01-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
HOLC | 18-12-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
HOLC | 31-10-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
HOLC | 24-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
NLD D4 | 07-09-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 11 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
HOLC | 04-09-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 12 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
AWC Wijchen |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AWC Wijchen |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |