So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.75
0
-0.93
0.82
2
0.98
2.33
3.05
2.76
Live
0.70
0
-0.84
0.96
2
0.88
2.25
3.05
3.05
Run
-0.19
0.25
0.05
-0.30
1.5
0.14
26.00
10.50
1.01
Mansion88Sớm
0.99
0
0.81
0.87
2
0.93
2.68
2.97
2.44
Live
-0.97
0.25
0.85
0.94
2
0.92
2.18
2.97
3.05
Run
0.66
0
-0.78
-0.20
1.5
0.11
152.00
6.20
1.07
188betSớm
0.76
0
-0.93
0.83
2
0.99
2.33
3.05
2.76
Live
0.98
0.25
0.90
0.85
2
-0.99
2.25
3.05
3.05
Run
-0.18
0.25
0.06
-0.19
1.5
0.05
21.00
11.00
1.01
SbobetSớm
0.75
0
-0.93
0.82
2
0.98
2.34
2.85
2.75
Live
0.70
0
-0.83
0.95
2
0.91
2.23
2.87
3.08
Run
0.67
0
-0.79
-0.23
1.5
0.11
85.00
5.80
1.07

Bên nào sẽ thắng?

Volga Ulyanovsk
ChủHòaKhách
Chernomorets Novorossijsk
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Volga UlyanovskSo Sánh Sức MạnhChernomorets Novorossijsk
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu75%
  • Tất cả
  • 1T 0H 3B
    3T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[RUS 1st League-13] Volga Ulyanovsk
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
822471281325.0%
5212667640.0%
3012161160.0%
6114410416.7%
[RUS 1st League-18] Chernomorets Novorossijsk
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
80356123180.0%
3003150180.0%
5032573140.0%
602451020.0%

Thành tích đối đầu

Volga Ulyanovsk            
Chủ - Khách
Chernomorets NovorossiyskVolga Ulyanovsk
Chernomorets NovorossiyskVolga Ulyanovsk
Volga UlyanovskChernomorets Novorossiysk
Chernomorets NovorossiyskVolga Ulyanovsk
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF05-02-222 - 3
(1 - 0)
- ---T---
INT CF10-02-214 - 3
(1 - 2)
- ---B---
RUS D124-10-080 - 2
(0 - 1)
- ---B0.94-0.250.88BX
RUS D105-07-084 - 2
(1 - 1)
- -0.59-0.32-0.24B0.820.50-0.96BT

Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Volga Ulyanovsk            
Chủ - Khách
Ural Sverdlovsk OblastVolga Ulyanovsk
Volga UlyanovskSKA Khabarovsk
ChelyabinskVolga Ulyanovsk
FK Chayka PeschVolga Ulyanovsk
Volga UlyanovskKAMAZ Naberezhnye Chelny
Volga UlyanovskRotor Volgograd
Volga UlyanovskNeftekhimik Nizhnekamsk
Volga UlyanovskPFK Kuban
FK LeningradetsVolga Ulyanovsk
Volga UlyanovskMashuk-KMV
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS D125-08-254 - 0
(2 - 0)
6 - 8-0.72-0.24-0.15B0.991.250.83BT
RUS D117-08-251 - 0
(1 - 0)
10 - 4-0.32-0.32-0.49T-0.97-0.250.79TX
RUS D109-08-251 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.53-0.32-0.28B0.900.50.96BX
RUS D102-08-251 - 1
(0 - 0)
1 - 3-0.37-0.31-0.43H-0.9500.77HX
RUS D126-07-251 - 2
(1 - 2)
9 - 1-0.37-0.34-0.40B0.9900.83BT
RUS D119-07-251 - 2
(0 - 1)
5 - 2-0.35-0.34-0.43B0.76-0.25-0.94BT
INT CF07-07-250 - 2
(0 - 2)
- ---B--
RUS D3A14-06-255 - 2
(2 - 0)
5 - 3---T--
RUS D3A08-06-251 - 3
(0 - 2)
7 - 3-0.45-0.31-0.39T0.7200.98TT
RUS D3A01-06-250 - 0
(0 - 0)
4 - 3---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 57%

Chernomorets Novorossijsk            
Chủ - Khách
Chernomorets NovorossiyskYenisey Krasnoyarsk
Chernomorets NovorossiyskFakel
SokolChernomorets Novorossiysk
Chernomorets NovorossiyskArsenal Tula
Ural Sverdlovsk OblastChernomorets Novorossiysk
Rodina MoscowChernomorets Novorossiysk
PFK KubanChernomorets Novorossiysk
PFK KubanChernomorets Novorossiysk
Chernomorets NovorossiyskFK Sochi
Neftekhimik NizhnekamskChernomorets Novorossiysk
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS D123-08-250 - 2
(0 - 2)
10 - 4-----
RUS D117-08-250 - 1
(0 - 0)
7 - 5-0.35-0.32-0.430.79-0.25-0.93X
RUS D109-08-251 - 1
(1 - 1)
9 - 2-0.34-0.33-0.450.85-0.250.97H
RUS D103-08-251 - 2
(1 - 0)
3 - 7-0.48-0.34-0.290.790.25-0.97T
RUS D128-07-253 - 2
(2 - 1)
5 - 3-0.54-0.32-0.260.850.50.97T
RUS D121-07-251 - 1
(1 - 1)
4 - 2-0.50-0.32-0.31-0.980.50.80X
INT CF11-07-251 - 1
(0 - 0)
- -----
INT CF05-07-252 - 2
(1 - 1)
3 - 1-----
RUS D124-05-252 - 1
(1 - 1)
5 - 4-0.45-0.33-0.340.960.250.86T
RUS D119-05-250 - 2
(0 - 0)
7 - 3-0.27-0.32-0.520.84-0.50.92H

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Volga UlyanovskSo sánh số liệuChernomorets Novorossijsk
  • 12Tổng số ghi bàn12
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.2
  • 15Tổng số mất bàn14
  • 1.5Trung bình mất bàn1.4
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Volga Ulyanovsk
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
611416.7%Xem350.0%350.0%Xem
Chernomorets Novorossijsk
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
510420.0%Xem240.0%240.0%Xem
Volga Ulyanovsk
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
611416.7%Xem466.7%116.7%Xem
Chernomorets Novorossijsk
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem2XemXem1XemXem40%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
522140.0%Xem480.0%120.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Volga UlyanovskThời gian ghi bànChernomorets Novorossijsk
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    5
    0 Bàn
    4
    1
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    2
    Bàn thắng H1
    2
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Volga UlyanovskChi tiết về HT/FTChernomorets Novorossijsk
  • 1
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    2
    6
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    4
    0
    B/B
ChủKhách
Volga UlyanovskSố bàn thắng trong H1&H2Chernomorets Novorossijsk
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    2
    6
    Hòa
    3
    1
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Volga Ulyanovsk
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS D107-09-2025KháchShinnik Yaroslavl4 Ngày
Chernomorets Novorossijsk
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS D107-09-2025ChủFC Ufa4 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 25.0%Thắng0.0% [0]
  • [2] 25.0%Hòa37.5% [0]
  • [4] 50.0%Bại62.5% [5]
  • Chủ/Khách
  • [2] 25.0%Thắng0.0% [0]
  • [1] 12.5%Hòa37.5% [3]
  • [2] 25.0%Bại25.0% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.88 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.75 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.75
  • TB mất điểm
    1.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    1
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.13
  • TB mất điểm
    0.63
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 25.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 25.00%Hòa37.50% [3]
  • [3] 37.50%Mất 1 bàn50.00% [4]
  • [1] 12.50%Mất 2 bàn+ 12.50% [1]

Volga Ulyanovsk VS Chernomorets Novorossijsk ngày 03-09-2025 - Thông tin đội hình