So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.75
0
-0.93
-0.98
2.25
0.78
2.31
3.10
2.73
Live
0.85
0
0.97
1.00
2.25
0.76
2.43
3.10
2.59
Run
0.70
0
-0.88
-0.39
3.5
0.19
26.00
7.40
1.05
BET365Sớm
0.83
-0.25
0.98
1.00
2.25
0.80
3.10
3.00
2.20
Live
0.87
0
0.92
-0.98
2.25
0.77
2.55
2.87
2.62
Run
0.70
0
-0.91
-0.13
3.5
0.07
81.00
17.00
1.02
Mansion88Sớm
0.76
0
1.00
0.99
2.25
0.77
2.39
3.00
2.72
Live
0.84
0
0.92
0.98
2.25
0.78
2.51
3.05
2.54
Run
0.76
0
-0.93
-0.21
3.5
0.10
5.50
1.29
6.10
188betSớm
0.70
0
-0.93
-0.97
2.25
0.79
2.31
3.10
2.73
Live
0.86
0
0.98
-0.97
2.25
0.79
2.43
3.10
2.59
Run
0.71
0
-0.88
-0.39
3.5
0.21
26.00
7.20
1.06
SbobetSớm
0.82
0
0.94
-0.99
2.25
0.75
2.42
2.87
2.56
Live
0.86
0
0.90
-0.99
2.25
0.75
2.47
2.87
2.51
Run
0.76
0
-0.93
-0.15
3.5
0.01
6.20
1.26
6.00

Bên nào sẽ thắng?

Metalist Kharkiv
ChủHòaKhách
Nyva Ternopil
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Metalist KharkivSo Sánh Sức MạnhNyva Ternopil
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 84%So Sánh Đối Đầu16%
  • Tất cả
  • 3T 2H 0B
    0T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UKR First League-12] Metalist Kharkiv
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
113261113111227.3%
5023582160.0%
6303659850.0%
611459416.7%
[UKR First League-4] Nyva Ternopil
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
12642161022450.0%
53116310560.0%
733110712342.9%
64201031466.7%

Thành tích đối đầu

Metalist Kharkiv            
Chủ - Khách
Metalist KharkivNyva Ternopil
Nyva TernopilMetalist Kharkiv
Metalist KharkivNyva Ternopil
Nyva TernopilMetalist Kharkiv
Metalist KharkivNyva Ternopil
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKR D213-10-242 - 0
(0 - 0)
5 - 6---T---
UKR D225-08-241 - 1
(0 - 0)
1 - 6---H---
UKR D222-10-230 - 0
(0 - 0)
5 - 2---H---
UKR D220-08-230 - 1
(0 - 0)
8 - 11---T---
UKR D202-10-212 - 1
(2 - 1)
7 - 2---T---

Thống kê 5 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Metalist Kharkiv            
Chủ - Khách
FC Bukovyna chernivtsiMetalist Kharkiv
Metalist KharkivFC Livyi Bereh
Metalurh ZaporizhyaMetalist Kharkiv
Metalist KharkivLNZ Cherkasy
Metalist KharkivPrykarpattya Ivano Frankivsk
FC Victoria MykolaivkaMetalist Kharkiv
Metalist KharkivProbiy Horodenka
Mayak SarnyMetalist Kharkiv
Ahrobiznes TSK RomnyMetalist Kharkiv
Metalist KharkivFC Inhulets Petrove
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKR D204-10-252 - 0
(1 - 0)
- ---B--
UKR D229-09-250 - 1
(0 - 0)
1 - 6-0.31-0.30-0.50B0.95-0.250.75BX
UKR D225-09-251 - 3
(1 - 2)
- -0.35-0.34-0.46T0.77-0.250.93TT
UKRC17-09-250 - 2
(0 - 1)
2 - 6-0.14-0.23-0.78B0.95-1.250.75BX
UKR D213-09-252 - 2
(1 - 0)
4 - 4---H--
UKR D206-09-251 - 0
(1 - 0)
- ---B--
UKR D230-08-251 - 1
(0 - 1)
5 - 13---H--
UKRC22-08-250 - 2
(0 - 1)
- ---T--
UKR D216-08-251 - 0
(1 - 0)
- ---B--
UKR D210-08-251 - 2
(1 - 1)
1 - 10---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Nyva Ternopil            
Chủ - Khách
FC Livyi BerehNyva Ternopil
Nyva TernopilFC Chernigiv
Prykarpattya Ivano FrankivskNyva Ternopil
Nyva TernopilSC Poltava
Nyva TernopilFC Victoria Mykolaivka
Probiy HorodenkaNyva Ternopil
Nyva TernopilAhrobiznes TSK Romny
Real Pharma OvidiopolNyva Ternopil
FC Inhulets PetroveNyva Ternopil
Nyva TernopilMetalurh Zaporizhya
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKR D204-10-250 - 0
(0 - 0)
8 - 0-----
UKR D228-09-252 - 0
(1 - 0)
8 - 2-----
UKR D222-09-251 - 1
(1 - 1)
4 - 7-0.37-0.32-0.43-0.9900.75X
UKRC18-09-253 - 0
(1 - 0)
11 - 0-0.52-0.29-0.310.940.50.82T
UKR D213-09-252 - 1
(2 - 0)
- -----
UKR D205-09-251 - 2
(0 - 2)
- -----
UKR D231-08-250 - 0
(0 - 0)
2 - 5-----
UKRC25-08-250 - 3
(0 - 0)
- -----
UKR D217-08-252 - 2
(1 - 1)
- -----
UKR D210-08-251 - 0
(0 - 0)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 4 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 50%

Metalist KharkivSo sánh số liệuNyva Ternopil
  • 9Tổng số ghi bàn16
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.6
  • 13Tổng số mất bàn5
  • 1.3Trung bình mất bàn0.5
  • 20.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 60.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

Metalist Kharkiv
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem
Nyva Ternopil
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
10100.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Metalist Kharkiv
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2200100.0%Xem150.0%150.0%Xem
Nyva Ternopil
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
10100.0%Xem1100.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Metalist KharkivThời gian ghi bànNyva Ternopil
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    9
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    2
    Bàn thắng H1
    1
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Metalist KharkivChi tiết về HT/FTNyva Ternopil
  • 1
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    8
    8
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Metalist KharkivSố bàn thắng trong H1&H2Nyva Ternopil
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    8
    8
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Metalist Kharkiv
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UKR D218-10-2025KháchPodillya Khmelnytskyi6 Ngày
UKR D225-10-2025ChủFC Vorskla Poltava13 Ngày
UKR D202-11-2025KháchUCSA21 Ngày
Nyva Ternopil
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UKR D218-10-2025KháchFK Yarud Mariupol6 Ngày
UKR D225-10-2025ChủPodillya Khmelnytskyi13 Ngày
UKRC28-10-2025KháchFC Bukovyna chernivtsi16 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 27.3%Thắng50.0% [6]
  • [2] 18.2%Hòa33.3% [6]
  • [6] 54.5%Bại16.7% [2]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng25.0% [3]
  • [2] 18.2%Hòa25.0% [3]
  • [3] 27.3%Bại8.3% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.18 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.45 
  • TB mất điểm
    0.73 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.83
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.25
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn40.00% [4]
  • [2] 20.00%Hòa30.00% [3]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Metalist Kharkiv VS Nyva Ternopil ngày 13-10-2025 - Thông tin đội hình