[POR Cup-] Tirsense |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 15 | 8 | 33.3% |
[POR Cup-] Amarante |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 5 | 10 | 50.0% |
Tirsense |
Chủ - Khách |
---|
AmaranteTirsense |
TirsenseAmarante |
AmaranteTirsense |
TirsenseAmarante |
AmaranteTirsense |
TirsenseAmarante |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
POR D3 | 02-04-23 | 1 - 3 (0 - 3) | 5 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
POR D3 | 11-12-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
POR D3 | 24-04-22 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
POR D3 | 20-03-22 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
POR D3 | 23-01-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 11 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
POR D3 | 24-10-21 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Tirsense |
Chủ - Khách |
---|
TirsenseVianense |
GD BragancaTirsense |
TirsenseLusitania FC |
BenficaTirsense |
Os SandinensesTirsense |
TirsenseBenfica |
TirsenseParedes |
LimianosTirsense |
TirsenseDumiense |
Atletico ArcosTirsense |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
POR D3 | 18-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 10 | - | - | - | H | - | - | |||
POR D3 | 10-08-25 | 2 - 2 (2 - 0) | 3 - 11 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 09-07-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
POR CN | 23-04-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 14 - 2 | -0.99 | -0.08 | -0.05 | B | 0.96 | 3.5 | 0.86 | B | X |
POR D3 | 13-04-25 | 3 - 4 (2 - 2) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
POR CN | 09-04-25 | 0 - 5 (0 - 2) | 2 - 10 | -0.04 | -0.08 | -0.96 | B | 0.83 | -3 | 0.99 | B | T |
POR D3 | 05-04-25 | 2 - 4 (1 - 3) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
POR D3 | 29-03-25 | 2 - 2 (0 - 2) | 3 - 0 | - | - | - | H | - | - | |||
POR D3 | 16-03-25 | 4 - 1 (1 - 1) | 7 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
POR D3 | 09-03-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
Amarante |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
POR L3 | 17-08-25 | 2 - 3 (1 - 0) | 5 - 4 | -0.43 | -0.32 | -0.37 | 0.76 | 0 | -0.94 | T | ||
POR L3 | 10-08-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 4 | -0.36 | -0.32 | -0.44 | 0.77 | -0.25 | -0.95 | X | ||
INT CF | 01-08-25 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 30-07-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 23-07-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
POR L3 | 17-05-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 1 | -0.60 | -0.29 | -0.23 | 0.88 | 0.75 | 0.94 | X | ||
POR L3 | 10-05-25 | 1 - 4 (0 - 2) | 7 - 3 | -0.38 | -0.31 | -0.43 | -0.97 | 0 | 0.79 | T | ||
POR L3 | 03-05-25 | 3 - 1 (3 - 0) | 7 - 7 | -0.48 | -0.32 | -0.32 | 0.84 | 0.25 | 0.92 | T | ||
POR L3 | 26-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 5 | -0.37 | -0.31 | -0.44 | 0.74 | -0.25 | -0.98 | X | ||
POR L3 | 19-04-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 8 | -0.56 | -0.32 | -0.27 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 43%
Tirsense |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tirsense |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |