Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Layton love | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Deago Nelson | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Kevin Mfuamba | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Evan humphries | - | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | A. Higgins | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Oliver Bostock | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Souleyman mandey | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Louis brady | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | brian okonkwo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Triston rowe | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Leon Routh | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Travis Patterson | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Cole Brannigan | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ![]() |
- | Ashton McWilliams | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | max jenner | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Bradley Burrowes | Tiền vệ | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |