| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22 | Will Jaaskelainen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 0 | Aaron Drewe | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 0 | Tim Akinola | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 0 | Craig Ross | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 0 | Josh Kelly | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 17 | Matt Ward | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| 6 | J. Andrews | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Jack Turner | Hậu vệ | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Samuel Amissah | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Chibuzo Nwoko | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Aaron Loupalo-Bi | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Jonathan Esenga | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Jayden Quashie | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Dino Kaiser | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |