| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Trey Samuel-Ogunsuyi | Tiền đạo | 4 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| - | Ian Carlo Poveda | Tiền đạo | 6 | 0 | 1 | 7 | 0 | 1 | 1 | 0 | |
| - | Ben Middlemas | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Jay Matete | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Ben Kindon | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Callum Roberts | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| 0 | Branden·Horton | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 0 | Oliver James Ewing | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8 | Alfie Beestin | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 9 | Danny Whitehall | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 33 | Tyler Denton | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 20 | Kian·Scales | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 5 | Will Evans | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 0 | Billy Chadwick | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| 19 | Mark Beck | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |