

| [HUN Cup-] Femalk-Dunavarsany |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 2 | 3 | 15 | 4 | 25.0% |
| [HUN Cup-] Varfurdo Gyulai Termal FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 2 | 1 | 16 | 10 | 11 | 50.0% |
| Femalk-Dunavarsany |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Femalk-Dunavarsany |
| Chủ - Khách |
|---|
| MezomegyerFemalk-Dunavarsany |
| Femalk-DunavarsanyDafuji cloth MTE |
| Kabai Meteorit SEFemalk-Dunavarsany |
| Femalk-DunavarsanyKorosladany MSK |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| HUN Cup | 06-08-23 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN Cup | 10-02-21 | 0 - 11 (0 - 4) | 4 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN Cup | 28-10-20 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 0 | - | - | - | H | - | - | |||
| HUN Cup | 19-09-20 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Varfurdo Gyulai Termal FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 21-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 13-07-24 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 10-07-24 | 3 - 6 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 07-07-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 03-02-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 22-07-23 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HUN Cup | 29-08-21 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HUN Cup | 07-08-21 | 1 - 6 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HUN Cup | 19-09-20 | 4 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 13-02-19 | 0 - 5 (0 - 3) | 1 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Femalk-Dunavarsany |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Femalk-Dunavarsany |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||