

| [ENG FA Trophy-] Tilbury |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 0 | 3 | 15 | 12 | 9 | 50.0% |
| [ENG FA Trophy-] Welwyn Garden City |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 21 | 9 | 50.0% |
| Tilbury |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Tilbury |
| Chủ - Khách |
|---|
| TilburyGrays Athletic |
| TilburyStansted |
| Hullbridge SportsTilbury |
| Basildon UnitedTilbury |
| Brentwood TownTilbury |
| AveleyTilbury |
| Grays AthleticTilbury |
| TilburyWhitehawk |
| TilburyRomford |
| Bowers PitseaTilbury |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 22-07-23 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 14-07-23 | 5 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG RL1 | 14-03-23 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG RL1 | 28-02-23 | 3 - 1 (0 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG RL1 | 02-01-23 | 4 - 2 (2 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| EIC | 24-10-22 | 2 - 1 (2 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| EIC | 05-10-22 | 0 - 2 (0 - 2) | 0 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG FAT | 13-09-22 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 25-07-22 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 12-07-22 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Welwyn Garden City |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 30-07-24 | 1 - 6 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG SD1 | 16-04-24 | 5 - 1 (2 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG SD1 | 11-04-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 6 - 1 | -0.36 | -0.28 | -0.51 | 0.75 | -0.5 | 0.95 | H | ||
| ENG SD1 | 09-04-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 0 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG SD1 | 04-04-24 | 3 - 2 (2 - 2) | 4 - 8 | -0.60 | -0.26 | -0.28 | 0.85 | 0.75 | 0.85 | T | ||
| ENG SD1 | 28-02-24 | 4 - 5 (3 - 4) | - | -0.69 | -0.24 | -0.22 | 0.76 | 1 | 0.94 | T | ||
| ENG SD1 | 13-01-24 | 3 - 4 (1 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG SD1 | 27-12-23 | 1 - 4 (1 - 3) | 3 - 3 | -0.53 | -0.26 | -0.36 | 0.90 | 0.5 | 0.80 | T | ||
| ENG FAT | 09-09-23 | 3 - 5 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAC | 02-09-23 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Tilbury |
| Tilbury |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||