[ENG Conference South Division-5] Boreham Wood |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
45 | 25 | 8 | 12 | 83 | 47 | 83 | 5 | 55.6% |
23 | 15 | 4 | 4 | 48 | 15 | 49 | 1 | 65.2% |
22 | 10 | 4 | 8 | 35 | 32 | 34 | 8 | 45.5% |
6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 7 | 9 | 50.0% |
[ENG Conference South Division-19] Enfield Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
45 | 13 | 9 | 23 | 48 | 83 | 48 | 19 | 28.9% |
22 | 7 | 4 | 11 | 23 | 42 | 25 | 22 | 31.8% |
23 | 6 | 5 | 12 | 25 | 41 | 23 | 16 | 26.1% |
6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 5 | 12 | 50.0% |
Boreham Wood |
Chủ - Khách |
---|
Enfield TownBoreham Wood |
Enfield TownBoreham Wood |
Boreham WoodEnfield Town |
Boreham WoodEnfield Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 26-12-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 4 - 3 | -0.22 | -0.27 | -0.63 | T | 0.96 | -0.75 | 0.80 | T | X |
INT CF | 27-07-21 | 1 - 4 (1 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG FAC | 09-10-10 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG S1E | 11-02-06 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 4 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
Boreham Wood |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 12-04-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | -0.72 | -0.23 | -0.17 | T | 0.90 | 1.25 | 0.80 | T | T |
ENG CS | 05-04-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 8 - 1 | -0.69 | -0.25 | -0.20 | T | 0.80 | 1 | 0.90 | T | T |
ENG CS | 29-03-25 | 4 - 0 (3 - 0) | 2 - 6 | -0.46 | -0.29 | -0.36 | B | 0.92 | 0.25 | 0.78 | B | T |
ENG CS | 22-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 1 | -0.49 | -0.30 | -0.36 | B | 0.81 | 0.25 | 0.89 | B | X |
ENG CS | 15-03-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 10 | -0.22 | -0.26 | -0.67 | B | 0.80 | -1 | 0.90 | B | T |
ENG CS | 11-03-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | -0.33 | -0.31 | -0.52 | T | 0.76 | -0.5 | 0.94 | T | X |
ENG CS | 08-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 10 - 2 | -0.79 | -0.21 | -0.14 | T | 0.85 | 1.5 | 0.85 | T | X |
ENG CS | 04-03-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | -0.42 | -0.32 | -0.41 | B | 0.84 | 0 | 0.86 | B | T |
ENG CS | 01-03-25 | 2 - 2 (2 - 0) | 1 - 6 | -0.32 | -0.31 | -0.52 | H | 0.78 | -0.5 | 0.92 | B | T |
ENG CS | 25-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | -0.68 | -0.26 | -0.21 | T | 0.85 | 1 | 0.85 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%
Enfield Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 12-04-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 11 | -0.59 | -0.27 | -0.26 | 0.90 | 0.75 | 0.80 | T | ||
ENG CS | 05-04-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | -0.63 | -0.27 | -0.25 | 0.80 | 0.75 | 0.90 | X | ||
ENG CS | 29-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.48 | -0.29 | -0.35 | 0.85 | 0.25 | 0.85 | X | ||
ENG CS | 22-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 7 | -0.61 | -0.27 | -0.27 | 0.84 | 0.75 | 0.86 | X | ||
ENG CS | 15-03-25 | 3 - 2 (0 - 2) | 2 - 7 | -0.22 | -0.27 | -0.65 | 0.95 | -0.75 | 0.75 | T | ||
ENG CS | 11-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | -0.36 | -0.30 | -0.49 | 0.84 | -0.25 | 0.86 | X | ||
ENG CS | 08-03-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 2 | -0.56 | -0.29 | -0.30 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | ||
ENG CS | 01-03-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 6 | -0.18 | -0.23 | -0.74 | 0.83 | -1.25 | 0.87 | X | ||
ENG CS | 25-02-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 7 - 7 | -0.60 | -0.29 | -0.26 | 0.90 | 0.75 | 0.80 | T | ||
ENG CS | 22-02-25 | 1 - 3 (1 - 0) | 5 - 4 | -0.36 | -0.31 | -0.45 | 0.77 | -0.25 | 0.93 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%
Boreham Wood |
Boreham Wood |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 26-04-2025 | Khách | Tonbridge Angels | 5 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 26-04-2025 | Chủ | Worthing | 5 Ngày |