

| [Bra Pia-] Crato CE |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
| [Bra Pia-] Itarema EC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 9 | 9 | 50.0% |
| Crato CE |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Crato CE |
| Chủ - Khách |
|---|
| Esporte LimoeiroCrato |
| CratoQuixada CE |
| Horizonte CECrato |
| Guarany CECrato |
| CratoPacatuba |
| CrateusCrato |
| CratoPague Menos |
| Floresta CECrato |
| CratoIcasa CE |
| CratoCeara B |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BRA CM | 14-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CM | 07-07-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CEB | 12-03-23 | 3 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CEB | 08-03-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CEB | 05-03-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CEB | 02-03-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CEB | 26-02-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CEB | 16-02-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CEB | 05-02-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| Brazil CFL | 10-11-21 | 1 - 5 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Itarema EC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Itarema ECTiangua |
| CrateusItarema EC |
| Itarema ECCrateus |
| PacatubaItarema EC |
| Itarema ECEsporte Limoeiro |
| Itarema ECTerra e Mar |
| Itarema ECCrateus |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BRA CM | 15-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CM | 05-11-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CM | 01-11-22 | 4 - 1 (1 - 1) | 1 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CM | 23-10-22 | 3 - 1 (3 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CM | 17-10-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 14 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CM | 09-10-22 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CM | 24-10-21 | 1 - 3 (0 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 7 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:43% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||