| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Jessica Fishlock | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 7.34 | |
| - | mayzee davies | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.01 | |
| 2 | Lily Woodham | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.55 | |
| 20 | Carrie Jones | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 5.64 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 18 | aneta surova | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Laura retkesova | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.1 | |
| 16 | Diana Bartovičová | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | |
| - | Jana Vojtekova | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.21 | |
| - | Mária Mikolajová | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 7.48 | |
| 11 | Patricia Hmirova | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.72 | |
| 4 | Andrea Horvathova | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.19 | |
| 6 | Katerina vredikova | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.81 |