| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Mamadou Diallo | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Idrissa Gueye | Tiền đạo | 5 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 6 | Pape Daouda Diong | Tiền vệ | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2 | Clayton diandy | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Maksymilian Sznaucner | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | mike huras | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Robin lisewski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Daniel Mikołajewski | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| - | P. Kowalik | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Michal Gurgul | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Dominik Szala | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Igor Orlikowski | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Mateusz Skoczylas | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Karol Borys | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Krzysztof Kolanko | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |