Palestine
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
10Mahmoud Abu WardaTiền vệ00000006.3
20Zaid QunbarTiền đạo00000006.7
22Rami HamadehThủ môn00000007.1
-Baraa KharoubThủ môn00000000
-Samer ZubaidaTiền vệ00000006.3
2Mohammed KhalilHậu vệ00000007
-Samer Samer Saber JondiHậu vệ00000000
4Yasser HamedHậu vệ00000000
7Musab·Al BattatHậu vệ00000006.9
-Alaa Aladdin HassanTiền đạo00000006.5
-Mhagna AmeedHậu vệ00000007.1
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
-Shehab Ri QumborTiền đạo00000006.4
11Oday DabaghTiền đạo00000006.5
-Oday KharoubHậu vệ00000006.25
Thẻ vàng
18Mahmoud EidTiền đạo00000006.5
17Mousa Basheer Mousa FarawiHậu vệ00000000
5Mohammed SalehHậu vệ00000000
12Ameed SawaftaTiền vệ00000000
3Mohammed RashidTiền vệ00000006.2
15Michel TermaniniHậu vệ10100008.1
Bàn thắngThẻ đỏ
-Camilo SaldañaHậu vệ00000006.88
Thẻ vàng
16Mahdi AssiThủ môn00000000
-Islam BatranTiền đạo00001006.69
Bangladesh
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
5mohammad ridoyTiền vệ00000006.1
1Mohamed Mehedi Hasan SlabenThủ môn00000006.33
-ahmed foysal mohammed fahimTiền đạo00000006.2
18isa mohammedd faysalHậu vệ00000006.3
10Rakib HossainTiền đạo00000006.4
22Saad UddinHậu vệ00000006.87
Thẻ vàng
4Topu BarmanTiền vệ00000006.3
9S. EmonTiền đạo00000000
2Mohamed Rahmat MiaHậu vệ00000000
-Sohel RanaTiền vệ00000006.28
Thẻ vàng
23Mitul MarmaThủ môn00000006.6
-Rahman Jony·Mohammed MojiborTiền vệ00000006.34
Thẻ vàng
-H. MuradHậu vệ00000000
2HOSSAIN Md SakilHậu vệ00000006.2
-Jwayed AhmedHậu vệ00000000
-REZA Mohammed SumanTiền đạo00000000
8Chandon royTiền vệ00000000
6Jamal BhuyanTiền vệ00000006.3
-Bishwanath GhoshHậu vệ00000006.5
Thẻ vàng
11MD Rafiqul·IslamTiền đạo00000006.4
-Rahman Anisur ZicoThủ môn00000000
16S. RanaTiền vệ00000000
-Arman AkashTiền đạo00000000

Bangladesh vs Palestine ngày 26-03-2024 - Thống kê cầu thủ