[INT CF-] Ynysgerwn |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 13 | 17 | 6 | 33.3% |
[INT CF-] Haverfordwest County |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 5 | 13 | 66.7% |
Ynysgerwn |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Ynysgerwn |
Chủ - Khách |
---|
CroesceiliogYnysgerwn |
YnysgerwnCambrian Clydach |
Penlan ClubYnysgerwn |
Monmouth TownYnysgerwn |
LlanelliYnysgerwn |
YnysgerwnMonmouth Town |
RTB Ebbw ValeYnysgerwn |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WALC | 17-09-22 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
WALC | 04-09-21 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
WALC | 14-08-21 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
WALC | 07-10-17 | 4 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
WALC | 02-12-16 | 5 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
WALC | 05-11-16 | 7 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
WALC | 01-10-16 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 7 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:43% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Haverfordwest County |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 13-07-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 0 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 10-07-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 5 - 7 | -0.29 | -0.26 | -0.57 | 0.94 | -0.5 | 0.76 | X | ||
INT CF | 06-07-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Welsh PR | 21-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | -0.55 | -0.28 | -0.27 | 0.83 | 0.5 | -0.99 | X | ||
Welsh PR | 13-04-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 2 - 4 | -0.66 | -0.25 | -0.21 | 0.98 | 1 | 0.84 | T | ||
Welsh PR | 05-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.49 | -0.29 | -0.32 | -0.97 | 0.5 | 0.81 | T | ||
Welsh PR | 29-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 7 | -0.36 | -0.31 | -0.45 | 0.80 | -0.25 | -0.98 | X | ||
Welsh PR | 15-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 1 | -0.66 | -0.24 | -0.20 | 0.92 | 1 | 0.90 | X | ||
Welsh PR | 08-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 4 | -0.43 | -0.28 | -0.39 | 0.82 | 0 | -0.98 | X | ||
Welsh PR | 02-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.32 | -0.28 | -0.52 | 0.88 | -0.5 | 0.94 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%
Ynysgerwn |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ynysgerwn |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Welsh PR | 11-08-2024 | Khách | Connahs Quay Nomads FC | 27 Ngày |
Welsh PR | 17-08-2024 | Khách | Caernarfon | 33 Ngày |
Welsh PR | 23-08-2024 | Chủ | Pen-y-Bont FC | 39 Ngày |