

| [ICE Division 4-] Hond Midasar | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 8 | 10 | 50.0% | 
| [ICE Division 4-] Skautafelag Reykjavikur | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 2 | 21 | 24 | 8 | 33.3% | 
| Hond Midasar | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Hond MidasarSkautafelag Reykjavikur | 
| Hond MidasarSkautafelag Reykjavikur | 
| Skautafelag ReykjavikurHond Midasar | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ICE CUP | 12-06-20 | 0 - 4 (0 - 0) | 3 - 14 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| LCE D4 | 24-07-19 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 8 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| LCE D4 | 06-06-19 | 4 - 1 (2 - 1) | 2 - 9 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Hond Midasar | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LCE D4 | 26-06-24 | 1 - 3 (0 - 3) | 7 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| LCE D4 | 12-06-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| LCE D4 | 05-06-24 | 5 - 1 (2 - 0) | 12 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| LCE D4 | 29-05-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ICE CUP | 04-04-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 1 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
| LCE D4 | 19-08-21 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| LCE D4 | 25-07-21 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| LCE D4 | 21-07-21 | 4 - 2 (1 - 1) | 8 - 3 | -0.34 | -0.24 | -0.54 | T | 0.90 | -0.5 | 0.86 | T | T | 
| LCE D4 | 14-07-21 | 0 - 13 (0 - 6) | 1 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
| LCE D4 | 06-07-21 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Skautafelag Reykjavikur | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LCE D4 | 20-06-24 | 2 - 8 (1 - 6) | 10 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D4 | 06-06-24 | 3 - 2 (3 - 0) | 4 - 12 | - | - | - | - | - | ||||
| ICE CUP | 06-04-24 | 2 - 4 (0 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| ICE LCC | 23-02-24 | 4 - 4 (1 - 1) | 10 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D4 | 22-08-23 | 6 - 2 (3 - 2) | 7 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D4 | 18-08-23 | 4 - 4 (0 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D4 | 10-08-23 | 4 - 2 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D4 | 31-07-23 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D4 | 23-07-23 | 3 - 3 (3 - 1) | 4 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D4 | 10-07-23 | 3 - 0 (0 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Hond Midasar | 
| Hond Midasar | 
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||