| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [JPN Nadeshiko League 2-10] FC Imabari Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22 | 4 | 9 | 9 | 18 | 33 | 21 | 10 | 18.2% |
| 11 | 2 | 3 | 6 | 8 | 16 | 9 | 12 | 18.2% |
| 11 | 2 | 6 | 3 | 10 | 17 | 12 | 5 | 18.2% |
| 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 6 | 7 | 33.3% |
| [JPN Nadeshiko League 2-7] Veertien Mie Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22 | 5 | 10 | 7 | 16 | 27 | 25 | 7 | 22.7% |
| 11 | 3 | 6 | 2 | 7 | 10 | 15 | 7 | 27.3% |
| 11 | 2 | 4 | 5 | 9 | 17 | 10 | 7 | 18.2% |
| 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 11 | 6 | 16.7% |
| FC Imabari Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Veertien Mie (W)FC Imabari (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| JWD2 | 24-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| FC Imabari Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| JWD2 | 06-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| JWD2 | 29-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| JWD2 | 30-06-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 2 | -0.37 | -0.33 | -0.45 | T | 0.72 | -0.25 | 0.98 | T | X |
| JWD2 | 23-06-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| JWD2 | 15-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 1 | -0.71 | -0.26 | -0.18 | H | 0.76 | 1 | 0.94 | T | X |
| JWD2 | 09-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| JWD2 | 02-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| JWD2 | 25-05-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
| JWD2 | 19-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| JWD2 | 12-05-24 | 7 - 1 (3 - 1) | 8 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%
| Veertien Mie Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| JWD2 | 12-10-24 | 3 - 3 (2 - 1) | 4 - 4 | -0.68 | -0.27 | -0.20 | 0.90 | 1 | 0.80 | T | ||
| JWD2 | 06-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 0 - 9 | -0.45 | -0.35 | -0.36 | 0.98 | 0.25 | 0.72 | H | ||
| JWD2 | 29-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 0 - 9 | -0.41 | -0.34 | -0.40 | 0.82 | 0 | 0.88 | X | ||
| JWD2 | 29-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | -0.34 | -0.32 | -0.49 | 0.90 | -0.25 | 0.80 | X | ||
| JWD2 | 22-06-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 0 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| JWD2 | 15-06-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.37 | -0.31 | -0.46 | 0.75 | -0.25 | 0.95 | X | ||
| JWD2 | 08-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | -0.56 | -0.31 | -0.28 | 0.77 | 0.5 | 0.93 | X | ||
| JWD2 | 02-06-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| JWD2 | 25-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| JWD2 | 18-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 0 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 20%
| FC Imabari Women |
| FC Imabari Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| JWD2 | 26-10-2024 | Khách | Yamato Sylphid (W) | 7 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| JWD2 | 26-10-2024 | Chủ | SEISA OSA Rheia (W) | 7 Ngày |

