FC Shakhtar Donetsk
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
39NewertonTiền đạo00000005.81
2Lassina TraoreTiền đạo10010005.6
Thẻ vàng
17Vinícius TobiasHậu vệ00000000
-Taras StepanenkoTiền vệ00000000
9Marian ShvedTiền vệ00000000
29Egor NazarynaTiền vệ00000000
-Irakli AzaroviHậu vệ00000000
8Dmytro KryskivTiền vệ10000006
Thẻ vàng
23Kiril FesyunThủ môn00000000
38PedrinhoTiền vệ20000006.2
31Dmytro RiznykThủ môn00010005.75
26Yukhym KonoplyaHậu vệ00000005.3
5Valeriy BondarHậu vệ20000006.2
22Mykola MatviyenkoHậu vệ10010005.3
18Alaa GhramHậu vệ00000006.3
6Marlon GomesTiền vệ00010006.3
-Oleksandr ZubkovTiền đạo10001007
21Artem BondarenkoTiền vệ00000006.2
-Heorhii SudakovTiền vệ20010016.2
-Kevin Santos Lopes de MacedoTiền đạo10130007.3
Bàn thắng
16Irakli AzarovHậu vệ00000000
-Marian·FarinaHậu vệ00000000
-Danylo SikanTiền đạo00000006.1
7EguinaldoTiền đạo10000005.9
FC Bayern Munich
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
6Joshua KimmichTiền vệ00000007.4
-Leroy SanéTiền đạo40000107.7
Thẻ vàng
-Arijon IbrahimovicTiền vệ00000006.46
-Thomas MüllerTiền đạo30100007.4
Bàn thắng
-Daniel PeretzThủ môn00000007.2
27Konrad LaimerTiền vệ20110007.6
Bàn thắng
2Dayot UpamecanoHậu vệ00010007.5
3Kim Min-JaeHậu vệ00000007.1
22Raphaël GuerreiroHậu vệ00010006.8
-Mathys TelTiền đạo00010006.9
-Max SchmittThủ môn00000000
45Aleksandar PavlovićTiền vệ00000000
48Leon KlanacThủ môn00000000
-Nestory IrankundaTiền đạo00000000
-Eric DierHậu vệ00000006.3
23Sacha BoeyHậu vệ10000006.9
-Adam Aznou Ben CheikhHậu vệ00000006.1
-Noel AsekoTiền vệ00000000
8Leon GoretzkaTiền vệ30000007.5
Thẻ vàng
17Michael OliseTiền đạo40261009.8
Bàn thắngThẻ đỏ
10Jamal MusialaTiền vệ40151008.6
Bàn thắng

FC Shakhtar Donetsk vs FC Bayern Munich ngày 11-12-2024 - Thống kê cầu thủ