Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Collin Fernandez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.7 | |
- | azriel gonzalez | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.67 | |
17 | Kimarni Smith | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.84 | ![]() |
21 | Ahmed Longmire | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.37 | |
- | Ismaila Jome | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.37 | |
9 | josh dolling | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.37 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Blake Malone | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Missael Rodriguez | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.44 | |
7 | Joe Gallardo | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5.57 | |
70 | Lagos Kunga | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.76 | |
27 | Ryen Jiba | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 5.98 | |
- | Mechack Jerome | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.16 | |
- | Josué Gómez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.06 | |
- | Isaac Bawa | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |