Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Aodhan Doherty | Tiền đạo | 5 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | James Edmondson | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Harley Paul O'Grady-Macken | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
- | Igor tyjon | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | ![]() |
- | Joe Boggan | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | A. Borto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Callum McFarlane | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Chibuzo Nwoko | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Imani Lanquedoc | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
- | Luc Rollet De Fougerolles | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |