| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | Jaden Heskey | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 5 | Sebastian Naylor | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Lakyle·Samuel | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 7 | Ryan McAidoo | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10 | Divine Mukasa | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Max Alleyne | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Christian McFarlane | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Kristi Montgomery | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | James Edmondson | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | R. Doherty | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Aodhan Doherty | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| - | Harley Paul O'Grady-Macken | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Joe Boggan | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |