Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Dylan charlton | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Ciaran Thompson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | leo shahar | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | sean neave | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Garang Mawien Kuol | Tiền đạo | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | ![]() ![]() |
- | Rory Finneran | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1 | A. Harris | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | rory powell | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Alfie Harrison | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Josh Donaldson | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | J. Turner-Cook | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Joel Ndala | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
46 | Kristian Fletcher | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
71 | Archie Whitehall | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Keehan Willows | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
44 | Zach Abbott | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |