Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | simon fitch | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.87 | |
- | Zacarias Moran Correa | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.32 | ![]() |
27 | chandler dwyer o | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.13 | |
- | Nil Vinyals | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 6.37 | |
1 | Pablo Jara | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Maximiliano schenfeld | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.87 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Blake Malone | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Missael Rodriguez | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Joe Gallardo | Tiền vệ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 8.28 | ![]() ![]() ![]() |
70 | Lagos Kunga | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
27 | Ryen Jiba | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.7 | |
- | Mechack Jerome | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Josué Gómez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.15 | |
- | Isaac Bawa | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.73 |