Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Keke Jeffers | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.54 | |
- | Wiktor Artur Gromek | Tiền vệ | 5 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 | 6.88 | ![]() |
- | Freddie Anderson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.78 | |
- | H. Watts | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Jack Patterson | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.68 | ![]() |
- | Callum Bates | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 6.78 | |
- | Jacob Beaumont-Clark | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.63 | |
- | Roman Dixon | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Bradley Moonan | Hậu vệ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.63 | ![]() ![]() |
- | George Morgan | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.08 |