So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.88
-0.5
0.88
0.86
3
0.90
3.15
3.70
1.88
Live
0.74
-0.5
-0.98
-0.95
2.75
0.71
3.00
3.40
2.02
Run
-0.94
0
0.64
-0.49
3.5
0.19
23.00
7.30
1.03
BET365Sớm
0.80
-0.5
1.00
-0.97
3
0.78
2.90
3.90
1.95
Live
0.88
-0.5
0.93
0.85
2.75
0.95
3.10
4.00
1.85
Run
0.95
0
0.85
-0.19
3.5
0.12
81.00
13.00
1.04
Mansion88Sớm
0.79
-0.5
0.97
0.93
3
0.83
3.35
3.50
1.87
Live
0.78
-0.5
-0.94
-0.82
3
0.64
3.00
3.30
2.06
Run
0.99
0
0.85
-0.27
3.5
0.15
6.20
1.33
4.80
188betSớm
0.89
-0.5
0.89
0.87
3
0.91
3.15
3.70
1.88
Live
0.75
-0.5
-0.97
-0.93
2.75
0.71
3.00
3.40
2.02
Run
0.83
0
-0.99
-0.47
3.5
0.29
23.00
7.40
1.03
SbobetSớm
0.90
-0.5
0.88
0.81
3
0.97
3.02
3.24
1.88
Live
0.90
-0.5
0.90
-0.90
3
0.70
3.20
3.21
1.90
Run
0.88
0
0.96
-0.33
3.5
0.19
75.00
6.00
1.06

Bên nào sẽ thắng?

Brommapojkarna Women
ChủHòaKhách
Djurgardens Women
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Brommapojkarna WomenSo Sánh Sức MạnhDjurgardens Women
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu67%
  • Tất cả
  • 2T 3H 5B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWE Damallsvenskan-12] Brommapojkarna Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1641112536131225.0%
9405202012844.4%
70165161130.0%
61141317416.7%
[SWE Damallsvenskan-4] Djurgardens Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16943292331456.3%
844016916550.0%
8503131415462.5%
6213912733.3%

Thành tích đối đầu

Brommapojkarna Women            
Chủ - Khách
Djurgardens (W)Brommapojkarna (W)
Djurgardens (W)Brommapojkarna (W)
Brommapojkarna (W)Djurgardens (W)
Djurgardens (W)Brommapojkarna (W)
Djurgardens (W)Brommapojkarna (W)
Brommapojkarna (W)Djurgardens (W)
Brommapojkarna (W)Djurgardens (W)
Brommapojkarna (W)Djurgardens (W)
Djurgardens (W)Brommapojkarna (W)
Brommapojkarna (W)Djurgardens (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE WD125-05-251 - 0
(0 - 0)
9 - 13-0.62-0.26-0.24B0.840.750.92BX
SWE WD119-08-242 - 3
(2 - 0)
9 - 9-0.65-0.26-0.22T-0.971.000.79TT
SWE WD130-06-240 - 3
(0 - 1)
4 - 7-0.44-0.29-0.39B0.780.00-0.96BT
INT CF02-03-241 - 2
(0 - 1)
8 - 7---T---
SWE WD126-06-232 - 2
(2 - 2)
7 - 4-0.67-0.25-0.20H0.901.000.92TT
SWE WD105-06-231 - 2
(0 - 1)
11 - 4-0.34-0.29-0.49B0.95-0.250.81BT
INT CF18-02-231 - 1
(1 - 1)
- -0.66-0.27-0.22H-0.950.000.70HX
SWE WD118-09-221 - 1
(0 - 1)
5 - 7-0.30-0.29-0.53H0.94-0.500.88BX
SWE WD108-06-222 - 1
(1 - 1)
6 - 5-0.81-0.21-0.14B0.80-0.670.90TH
SWEC-W18-09-190 - 1
(0 - 1)
1 - 7---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 57%

Thành tích gần đây

Brommapojkarna Women            
Chủ - Khách
Brommapojkarna (W)Malmo (W)
Alingsas (W)Brommapojkarna (W)
Brommapojkarna (W)IFK Norrkoping DFK (W)
Brommapojkarna (W)AIK Solna (W)
Brommapojkarna (W)Linkopings (W)
Malmo (W)Brommapojkarna (W)
Kristianstads DFF (W)Brommapojkarna (W)
Brommapojkarna (W)Vaxjo (W)
Djurgardens (W)Brommapojkarna (W)
Brommapojkarna (W)FC Rosengard (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE WD123-08-252 - 5
(0 - 4)
2 - 11-0.17-0.22-0.74B0.97-1.250.85BT
SWE WD116-08-253 - 2
(1 - 2)
4 - 8-0.18-0.24-0.70B0.79-1.25-0.97BT
SWE WD108-08-251 - 2
(0 - 1)
5 - 5-0.36-0.30-0.46B0.88-0.250.94BT
INT CF01-08-252 - 2
(2 - 0)
1 - 2---H--
INT CF25-07-256 - 4
(3 - 2)
2 - 3---T--
SWE WD122-06-251 - 0
(1 - 0)
9 - 4-0.72-0.23-0.18B0.911.250.85TX
SWE WD114-06-252 - 2
(1 - 1)
6 - 1-0.73-0.23-0.16H0.931.250.89TT
SWE WD107-06-252 - 3
(1 - 1)
1 - 4-0.48-0.29-0.35B0.840.250.98BT
SWE WD125-05-251 - 0
(0 - 0)
9 - 13-0.62-0.26-0.24B0.840.750.92BX
SWE WD117-05-252 - 1
(1 - 0)
1 - 3-0.21-0.23-0.68T1.00-10.82HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 63%

Djurgardens Women            
Chủ - Khách
AIK Solna (W)Djurgardens (W)
Djurgardens (W)Vittsjo GIK (W)
BK Hacken (W)Djurgardens (W)
IFK Norrkoping DFK (W)Djurgardens (W)
Djurgardens (W)Vaxjo (W)
Hammarby (W)Djurgardens (W)
Malmo (W)Djurgardens (W)
Djurgardens (W)Brommapojkarna (W)
Djurgardens (W)AIK Solna (W)
Linkopings (W)Djurgardens (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE WD123-08-250 - 1
(0 - 0)
2 - 8-0.37-0.29-0.460.83-0.250.99X
SWE WD117-08-251 - 1
(0 - 0)
8 - 11-0.56-0.28-0.28-0.990.750.81X
SWE WD109-08-254 - 1
(0 - 0)
5 - 2-----
INT CF02-08-254 - 3
(0 - 0)
- -----
SWE WD122-06-252 - 1
(1 - 0)
3 - 4-0.56-0.27-0.290.790.50.97T
SWE WD116-06-252 - 1
(1 - 0)
12 - 3-0.85-0.17-0.100.9820.78X
SWE WD107-06-254 - 0
(2 - 0)
3 - 3-0.47-0.29-0.360.890.250.93T
SWE WD125-05-251 - 0
(0 - 0)
9 - 13-0.62-0.26-0.24B0.840.750.92BX
SWE WD120-05-254 - 0
(2 - 0)
9 - 1-0.63-0.27-0.250.800.750.90T
SWE WD110-05-251 - 2
(0 - 1)
8 - 5-0.36-0.29-0.470.86-0.250.96T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 50%

Brommapojkarna WomenSo sánh số liệuDjurgardens Women
  • 19Tổng số ghi bàn16
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.6
  • 24Tổng số mất bàn17
  • 2.4Trung bình mất bàn1.7
  • 20.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 60.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Brommapojkarna Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem6XemXem0XemXem8XemXem42.9%XemXem10XemXem71.4%XemXem4XemXem28.6%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem7XemXem87.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
620433.3%Xem583.3%116.7%Xem
Djurgardens Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem8XemXem0XemXem4XemXem66.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Brommapojkarna Women
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem6XemXem2XemXem6XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
620433.3%Xem466.7%116.7%Xem
Djurgardens Women
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem3XemXem2XemXem7XemXem25%XemXem4XemXem33.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
611416.7%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Brommapojkarna WomenThời gian ghi bànDjurgardens Women
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    2
    0 Bàn
    3
    7
    1 Bàn
    5
    3
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    1
    2
    4+ Bàn
    7
    5
    Bàn thắng H1
    11
    19
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Brommapojkarna WomenChi tiết về HT/FTDjurgardens Women
  • 2
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    4
    H/T
    4
    3
    H/H
    3
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    1
    B/H
    4
    2
    B/B
ChủKhách
Brommapojkarna WomenSố bàn thắng trong H1&H2Djurgardens Women
  • 2
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    6
    Thắng 1 bàn
    4
    4
    Hòa
    6
    1
    Mất 1 bàn
    2
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Brommapojkarna Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE WD107-09-2025KháchIFK Norrkoping DFK (W)7 Ngày
SWE WD114-09-2025KháchPitea IF (W)14 Ngày
SWE WD121-09-2025ChủKristianstads DFF (W)21 Ngày
Djurgardens Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE WD107-09-2025ChủAlingsas (W)7 Ngày
SWE WD114-09-2025KháchIFK Norrkoping DFK (W)14 Ngày
SWE WD121-09-2025ChủHammarby (W)21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 25.0%Thắng56.3% [9]
  • [1] 6.3%Hòa25.0% [9]
  • [11] 68.8%Bại18.8% [3]
  • Chủ/Khách
  • [4] 25.0%Thắng31.3% [5]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [5] 31.3%Bại18.8% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    36 
  • TB được điểm
    1.56 
  • TB mất điểm
    2.25 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    1.25 
  • TB mất điểm
    1.25 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    2.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    1.81
  • TB mất điểm
    1.44
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.56
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn40.00% [4]
  • [1] 9.09%Hòa20.00% [2]
  • [6] 54.55%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Brommapojkarna Women VS Djurgardens Women ngày 31-08-2025 - Thông tin đội hình