Manchester City (w)
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Laia AleixandriHậu vệ00000000
-Gracie priorTiền vệ00000000
30Aemu OyamaTiền vệ00000000
-Vivianne MiedemaTiền đạo00000000
35Khiara KeatingThủ môn00000000
21Khadija ShawTiền đạo20100000
Bàn thắng
-Laura·WienroitherHậu vệ00000000
-Ayaka YamashitaThủ môn00000000
20Jill RoordTiền vệ10000000
2Kerstin·CasparijHậu vệ00000000
8Mary FowlerTiền đạo20000000
-Aoba FujinoTiền đạo10011000
-Yui HasegawaTiền vệ00030000
-Kerolin NicoliTiền đạo51100000
Bàn thắng
-Rebecca·KnaakTiền vệ00000000
15Leila OuahabiHậu vệ30110000
Bàn thắng
-Jess ParkTiền vệ00001000
Leicester City (w)
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Julie ThibaudHậu vệ00000000
-Catherine BottHậu vệ00000000
-Janice CaymanHậu vệ00000000
15Sophie HowardHậu vệ00000000
-Nelly LasovaHậu vệ10100000
Bàn thắng
33Janina·LeitzigThủ môn00000000
-Simone Sherwood-00000000
-Chantelle SwabyHậu vệ00000000
2Courtney NevinHậu vệ10000000
-Yuka MomikiTiền vệ10000100
-R. MaceHậu vệ00011000
-Sari KeesHậu vệ00000000
Thẻ vàng
-Hlin·EiriksdottirHậu vệ10010000
-Shana ChossenotteTiền vệ10040000
21Hannah CainTiền đạo10000000
-Olivia ClarkThủ môn00000000

Manchester City (w) vs Leicester City (w) ngày 09-02-2025 - Thống kê cầu thủ