

| [EGY Division 2-] Sed Elmahla |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 7 | 6 | 16.7% |
| [EGY Division 2-] Belqas |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 2 | 2 | 7 | 6 | 5 | 20.0% |
| Sed Elmahla |
| Chủ - Khách |
|---|
| BelqasSed Elmahla |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| EGY D2 | 16-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Sed Elmahla |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| EGY D2 | 04-12-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| EGY D2 | 27-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| EGY D2 | 16-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| EGY D2 | 13-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| EGY D2 | 06-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| EGY D2 | 07-02-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| EGY D2 | 06-12-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| EGY D2 | 15-11-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| EGY D2 | 19-05-22 | 1 - 2 (0 - 2) | 7 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| EGY D2 | 13-05-22 | 0 - 3 (0 - 2) | 1 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Belqas |
| Chủ - Khách |
|---|
| BelqasBiyala SC |
| BelqasMarkaz Shabab Tala |
| Pioneers ClubBelqas |
| BelqasSed Elmahla |
| Maleyet El ZayiatBelqas |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| EGY D2 | 29-01-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| EGY D2 | 02-01-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| EGY D2 | 20-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| EGY D2 | 16-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| EGY D2 | 30-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Sed Elmahla |
| Sed Elmahla |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||