

| [INT CF-] Kriens |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 6 | 15 | 83.3% |
| [INT CF-] Dinamo Tbilisi |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 11 | 1 | 0.0% |
| Kriens |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Kriens |
| Chủ - Khách |
|---|
| ThunKriens |
| Grand SaconnexKriens |
| KriensYoung Boys U21 |
| FC Luzern U21Kriens |
| KriensBulle |
| FC Rapperswil-JonaKriens |
| KriensVevey Sports |
| KriensDelemont |
| Biel BienneKriens |
| Zurich B teamKriens |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 18-01-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.78 | -0.21 | -0.17 | T | 0.85 | 1.5 | 0.85 | T | X |
| SUI PL | 16-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SUI PL | 09-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SUI PL | 02-11-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
| SUI PL | 26-10-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SUI PL | 23-10-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SUI PL | 19-10-24 | 5 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SUI PL | 05-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
| SUI PL | 29-09-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| SUI PL | 25-09-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 0%
| Dinamo Tbilisi |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 31-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 26-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GEO D1 | 08-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 8 | -0.45 | -0.32 | -0.33 | -0.96 | 0.25 | 0.80 | X | ||
| GEO C | 05-12-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 2 - 5 | -0.25 | -0.30 | -0.60 | 0.80 | -0.75 | 0.90 | T | ||
| GEO D1 | 01-12-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 7 | -0.35 | -0.29 | -0.46 | 0.89 | -0.25 | 0.93 | T | ||
| GEO D1 | 27-11-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 7 - 4 | -0.52 | -0.30 | -0.30 | 0.92 | 0.5 | 0.84 | T | ||
| GEO D1 | 23-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 0 | -0.57 | -0.29 | -0.26 | 0.97 | 0.75 | 0.87 | X | ||
| GEO D1 | 09-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | -0.24 | -0.27 | -0.59 | 0.94 | -0.75 | 0.90 | X | ||
| GEO C | 05-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 9 | -0.63 | -0.28 | -0.24 | 0.80 | 0.75 | 0.90 | X | ||
| GEO D1 | 01-11-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 5 - 4 | -0.34 | -0.28 | -0.48 | 0.96 | -0.25 | 0.86 | X | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:17% Tỷ lệ tài: 38%
| Kriens |
| Kriens |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||