

| [TUN Cup-] Menzel Temim |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0.0% |
| [TUN Cup-] Jendouba Sport |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 4 | 0 | 6 | 3 | 10 | 33.3% |
| Menzel Temim |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Menzel Temim |
| Chủ - Khách |
|---|
| Menzel TemimSporting Ben Arous |
| Menzel TemimBS Bouhajla |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| T C | 29-02-20 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 11 | - | - | - | B | - | - | |||
| T C | 04-01-20 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Jendouba Sport |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| T C | 18-01-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 04-01-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 6 | -0.63 | -0.33 | -0.20 | 0.82 | 0.75 | 0.88 | T | ||
| TTLd | 28-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | -0.41 | -0.38 | -0.36 | 0.71 | 0 | 0.99 | X | ||
| TTLd | 24-12-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 11 - 0 | -0.62 | -0.33 | -0.20 | 0.85 | 0.75 | 0.85 | T | ||
| TTLd | 20-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | -0.44 | -0.37 | -0.31 | 0.97 | 0.25 | 0.85 | X | ||
| TTLd | 14-12-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 07-12-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 30-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 23-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 12 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 16-11-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 6 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 50%
| Menzel Temim |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Menzel Temim |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||