KAA Gent
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
16Mathias DelorgeTiền vệ10000007.51
11Momodou SonkoTiền đạo00000006.31
6Omri GandelmanTiền vệ00001006.89
21Max DeanTiền đạo70100016.79
Bàn thắng
-Andrew HjulsagerTiền vệ10000007.09
-Daniel SchmidtThủ môn00000000
19Franck SurdezTiền đạo00000006.55
13Stefan MitrovicHậu vệ00000006.68
-Sven KumsTiền vệ00000006.04
Thẻ vàng
-Andri GuðjohnsenTiền đạo00000000
-Pieter GerkensTiền vệ00000000
20Tiago AraújoHậu vệ00000000
35Gilles De MeyerHậu vệ00000000
27Tibe De VliegerTiền vệ00000007.04
33Davy RoefThủ môn00000007.47
-Hugo GamborHậu vệ00000006.87
Thẻ vàng
-Tsuyoshi WatanabeHậu vệ10001006.63
-Jordan TorunarighaHậu vệ00000005.99
Thẻ vàng
-Archie BrownHậu vệ10020006.79
Thẻ vàng
15Atsuki ItoTiền vệ10120008.05
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
Sint-Truidense
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
60Robert-Jan VanwesemaelHậu vệ00000006.12
9Andres FerrariTiền đạo20000006.11
16Leobrian KokuboThủ môn00000005.58
20Rein Van HeldenHậu vệ00010006.76
-Zinéddine BelaïdHậu vệ20000006.75
-Bruno GodeauHậu vệ10020006.75
-Louis PatrisHậu vệ10000005.69
-Joel Chima FujitaTiền vệ10000006.86
Thẻ vàng
13Ryotaro ItoTiền vệ30050106.48
-Ryoya OgawaHậu vệ00000006.17
-Adriano BertacciniTiền đạo40020016.11
Thẻ vàng
6Rihito YamamotoTiền vệ00010005.62
Thẻ vàng
-Frederic AnanouHậu vệ00000006.81
12Jo CoppensThủ môn00000000
-Olivier·DumontTiền vệ00000000
22Wolke JanssensHậu vệ00000000
32Jay-David Mbalanda NziangTiền vệ00000000
53Adam NhailiTiền đạo00000000
24David MindombeHậu vệ00000000
-Hugo Lambotte-00000000

KAA Gent vs Sint-Truidense ngày 08-12-2024 - Thống kê cầu thủ