Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Moises Tablante | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 6.79 | |
- | Alejandro Guido | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.66 | |
43 | Jesus Armando Castellano Anuel | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.84 | |
- | Paul Walters | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.9 | ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Malcolm Fry | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 5.83 | |
14 | Alex Monis | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.26 | |
16 | Joshua Bolma | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.54 | |
- | Brandonn Bueno | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
41 | Colby Quinones | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
27 | Maxwell weinstein | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |