| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 43 | Jesus Armando Castellano Anuel | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.84 | |
| - | Paul Walters | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.9 | |
| 42 | amir daley | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 49 | peter mangione | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Alejandro Guido | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.66 | |
| - | Moises Tablante | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 6.79 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 27 | Maxwell weinstein | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Santiago Suarez | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Olger Escobar | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Malcolm Fry | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 5.83 | |
| 14 | Alex Monis | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.26 | |
| - | Joshua Bolma | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.54 | |
| - | Brandonn Bueno | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 41 | Colby Quinones | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |