Radnicki Nis
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
7Radivoj BosićTiền đạo50020106.35
Thẻ vàng
-Đuro ZecTiền đạo00000000
-Andreja StojanovicHậu vệ10000006.11
-Dimitrije StevanovicThủ môn00000000
94Dejan StanivukovićThủ môn00000000
-Pavle IveljaTiền đạo10000006.3
21Vanja IlićTiền đạo00010006.53
5Amougou Ignace·Thierry EtongouHậu vệ00000000
8nemanja belakovicTiền đạo20020006.54
-Jin-ho JoTiền vệ00010005.26
Thẻ vàng
45Jovan NišićTiền vệ10011006.83
33Marko PetkovićHậu vệ00000006.1
-trivante stewartTiền đạo20020005.7
-Iliya YurukovTiền vệ00000006.65
-dusan pavlovic-00000005.92
Thẻ vàng
-stefan nikolic-00000000
98Strahinja manojlovicThủ môn00000007.01
3Yamkam mbouri basileHậu vệ10100007
Bàn thắng
-Aleksandar VojnovicHậu vệ00000000
Radnicki 1923 Kragujevac
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Dilan OrtízTiền đạo00000000
-Samir ZeljkovicHậu vệ10010006.64
80Luka·StankovskiTiền vệ00000006.42
27Miloš RistićTiền vệ20020206.99
Thẻ vàng
15Milan MitrovićHậu vệ00000006.63
-L. LijeskicThủ môn00000006.06
-Aleksej golijaninTiền đạo20010016.28
Thẻ vàng
8Mehmed CosicHậu vệ10020006.92
-kilian bevisTiền đạo20121017.7
Bàn thắng
-Darly NlanduTiền vệ00000000
-Bogdan mircetic-00010006.47
23bojan adzicHậu vệ00000000
32Nikola BukumiraTiền vệ00000000
Thẻ vàng
50TomasDadićHậu vệ00000006.69
-Evandro da SilvaTiền đạo40100108.2
Bàn thắngThẻ đỏ
-Matija GluscevicTiền đạo00000006.33
-Aleksa·JankovicTiền đạo00010006.7
-Marko MiloševićThủ môn00000000

Radnicki Nis vs Radnicki 1923 Kragujevac ngày 10-12-2024 - Thống kê cầu thủ