[POR Women's Campeonato Nacional-] Racing Power (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 6 | 6 | 16.7% |
[POR Women's Campeonato Nacional-] Braga (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 21 | 7 | 12 | 66.7% |
Racing Power (w) |
Chủ - Khách |
---|
Racing Power (W)Braga (W) |
Braga (W)Racing Power (W) |
Braga (W)Racing Power (W) |
Racing Power (W)Braga (W) |
Braga (W)Racing Power (W) |
Racing Power (W)Braga (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Portugal Cup(W) | 21-04-24 | 4 - 2 (2 - 2) | 2 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Portugal Cup(W) | 28-03-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 4 | -0.47 | -0.32 | -0.36 | T | 0.91 | 0.25 | 0.79 | T | T |
POR DW | 04-02-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.42 | -0.29 | -0.40 | T | 0.85 | 0.00 | 0.97 | T | X |
POR DW | 02-10-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 4 | -0.20 | -0.21 | -0.70 | B | 0.85 | -1.25 | 0.91 | B | X |
Portugal Cup(W) | 29-04-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Portugal Cup(W) | 15-03-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%
Racing Power (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
POR DW | 06-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 1 | -0.25 | -0.30 | -0.57 | H | 0.77 | -0.75 | 0.99 | B | X |
POR DW | 29-09-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 1 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
POR DW | 15-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
POR DW | 31-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 10 | - | - | - | H | - | - | |||
Portugal Cup(W) | 23-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
Portugal Cup(W) | 17-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
Portugal Cup(W) | 19-05-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
POR DW | 11-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
POR DW | 04-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
POR DW | 01-05-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 5 - 0 | -0.88 | -0.17 | -0.10 | T | 0.85 | 2 | 0.85 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
Braga (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
POR DW | 02-10-24 | 0 - 7 (0 - 6) | 1 - 13 | - | - | - | 0.86 | -3.5 | 0.84 | T | ||
POR DW | 27-09-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 4 - 2 | -0.60 | -0.24 | -0.28 | 0.84 | 0.75 | 0.86 | T | ||
POR DW | 21-09-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
POR DW | 01-09-24 | 6 - 1 (4 - 1) | 5 - 3 | -0.81 | -0.19 | -0.11 | 0.98 | 1.75 | 0.78 | T | ||
POR DW | 11-05-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
POR DW | 04-05-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
POR DW | 28-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 0 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Portugal Cup(W) | 21-04-24 | 4 - 2 (2 - 2) | 2 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
POR DW | 14-04-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 10 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Portugal Cup(W) | 28-03-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 4 | -0.47 | -0.32 | -0.36 | T | 0.91 | 0.25 | 0.79 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Racing Power (w) |
Braga (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Racing Power (w) |
Braga (w) |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |