| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [CAE Elite One-] Bamboutos de |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 9 | 1 | 0.0% |
| [CAE Elite One-] FC Gazelle |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 6 | 11 | 50.0% |
| Bamboutos de |
| Chủ - Khách |
|---|
| FC GazelleBamboutos de |
| FC GazelleBamboutos de |
| Bamboutos deFC Gazelle |
| FC GazelleBamboutos de |
| FC GazelleBamboutos de |
| Bamboutos deFC Gazelle |
| Bamboutos deFC Gazelle |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CAE D1 | 29-01-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 8 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| CAE D1 | 10-12-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 0 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| CAE D1 | 08-10-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 0 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| CAE D1 | 21-05-23 | 1 - 4 (0 - 2) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| CAE D1 | 23-04-23 | 3 - 1 (2 - 1) | 10 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| CAE D1 | 28-12-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 0 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| CAE CUP | 28-07-22 | 2 - 2 (0 - 2) | 6 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
Thống kê 7 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:43% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Bamboutos de |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CAE D1 | 27-04-25 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CAE D1 | 13-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| CAE D1 | 06-04-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| CAE D1 | 30-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| CAE D1 | 26-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| CAE D1 | 09-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| CAE D1 | 01-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| CAE D1 | 23-02-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| CAE D1 | 16-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| CAE D1 | 09-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| FC Gazelle |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CAE D1 | 27-04-25 | 1 - 3 (0 - 0) | 8 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| CAE D1 | 23-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| CAE D1 | 13-04-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| CAE D1 | 06-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| CAE D1 | 30-03-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
| CAE D1 | 27-03-25 | 2 - 3 (1 - 1) | 0 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| CAE D1 | 09-03-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| CAE D1 | 23-02-25 | 2 - 3 (2 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| CAE D1 | 19-02-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| CAE D1 | 16-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Bamboutos de |
| Bamboutos de |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||