Kochi United
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
37Daisuke FukagawaHậu vệ00010005.9
Thẻ vàng
72Konosuke FukumiyaHậu vệ10000005.81
2Tomoki YoshidaHậu vệ10000006.56
8Yui TakanoTiền vệ10010006.32
26Naoki SutohTiền vệ10010006.3
16Shosei KozukiHậu vệ40000006.92
15Riku KobayashiTiền vệ10000006.08
19Hayata MizunoTiền đạo10000006.5
41Arnau Riera RodríguezThủ môn00000005.86
3Eiichi NakataHậu vệ00000000
21Satoshi OsugiThủ môn00000000
18Toshiki ToyaTiền đạo11000006.43
39Serigne Saliou DiopTiền đạo00000006.23
7Asahi KaneharaTiền vệ00000006.4
88Manato KudoHậu vệ00000006.83
66Rinta MiyoshiTiền vệ00000006.04
10Taiga SasakiTiền vệ00000000
38Shunya SuzukiHậu vệ00000000
29Yusei UchidaTiền đạo10000006.69
4Daichi KobayashiHậu vệ20000006.21
SC Sagamihara
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
16Ryo TakanoHậu vệ00001007.32
36Daiki NakashioHậu vệ00000000
14Akito TakagiTiền đạo00000006.38
2Daisuke KatoHậu vệ00000007.1
20Rintaro YamauchiHậu vệ10000006.91
54Ko WatahikiHậu vệ10000006.81
26Shunsuke NishikuboHậu vệ00000006.39
6Yudai TokunagaTiền vệ00000006.48
27Takumi NishiyamaTiền vệ00000006.52
7Ryosuke KawanoHậu vệ10000006.23
Thẻ vàng
25Riku TanakaTiền vệ00000006.58
10Riku NakayamaTiền vệ00000005.99
24Ren SugimotoTiền vệ20020006.06
46Noam BaumannThủ môn00000006.35
22Kazuki FukuiTiền vệ00000006.76
31Kosuke InoseThủ môn00000000
18Kai MikiHậu vệ00000007
8Rui OsakoTiền vệ00000000
19Kaito SatoriTiền đạo00010006.71
11Yuki MutoTiền đạo20100008.2
Bàn thắngThẻ đỏ

Kochi United vs SC Sagamihara ngày 26-10-2025 - Thống kê cầu thủ