Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Julio Demian Vila | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
9 | Tommy Tobar | Tiền đạo | 6 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() ![]() |
10 | Raúl Castro | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Óscar Añez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
25 | Carlos Mauricio·Adorno Patino | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | Oscar Baldomar | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Javier Guerra | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | luis eduardo demiquel banegas | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
0 | Jose Correa | Tiền đạo | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
13 | Abraham Cabrera | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |