

| [ARG Torneo B-] Talleres de Perico | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 7 | 9 | 50.0% | 
| [ARG Torneo B-] Racing Ojo de Agua | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | 
| Talleres de Perico | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Talleres de Perico | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ARG TB | 17-11-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | -0.52 | -0.34 | -0.28 | B | 0.89 | 0.5 | 0.81 | B | T | 
| ARG TB | 03-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | -0.39 | -0.34 | -0.41 | B | 0.90 | 0 | 0.80 | B | X | 
| ARG TB | 27-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 0 | -0.68 | -0.30 | -0.17 | T | 0.95 | 1 | 0.75 | T | X | 
| ARG TB | 09-12-23 | 0 - 4 (0 - 1) | 4 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
| ARG TB | 20-11-23 | 3 - 1 (1 - 1) | - | -0.38 | -0.33 | -0.40 | B | 0.96 | 0 | 0.86 | B | T | 
| ARG TB | 12-11-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| ARG TB | 09-11-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
| ARG TB | 14-01-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
| ARG TB | 07-01-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.49 | -0.31 | -0.34 | H | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | X | 
| ARG TB | 17-12-22 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | -0.85 | -0.19 | -0.12 | T | 0.85 | 1.75 | 0.85 | T | H | 
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 40%
| Racing Ojo de Agua | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Talleres de Perico | 
| Talleres de Perico | 
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||