

| [CMCL-4] Inner Mongolia Xianghuangqi Youth |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 5 | 2 | 4 | 0.0% |
| 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 0.0% |
| 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 5 | 1 | 3 | 0.0% |
| % |
| [CMCL-9] Beijing Smart Sky Football Club |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13 | 3 | 6 | 4 | 13 | 17 | 15 | 9 | 23.1% |
| 7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 12 | 6 | 11 | 14.3% |
| 5 | 1 | 3 | 1 | 4 | 4 | 6 | 8 | 20.0% |
| 6 | 0 | 2 | 1 | 5 | 8 | 2 | 0.0% |
| Inner Mongolia Xianghuangqi Youth |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Inner Mongolia Xianghuangqi Youth |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Beijing Smart Sky Football Club |
| Chủ - Khách |
|---|
| Qingdao May WindBeijing Smart Sky Football Club |
| Yan An RonghaiBeijing Smart Sky Football Club |
| Qingdao Chasing YouthBeijing Smart Sky Football Club |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHN CH | 09-07-23 | 3 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 07-07-23 | 4 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 05-07-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Không có dữ liệu
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Inner Mongolia Xianghuangqi Youth |
| Inner Mongolia Xianghuangqi Youth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

