Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | diego pepi | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 2 | 6.8 | |
- | javier garcia | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.2 | |
- | sergio chavez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | ![]() |
- | ozzie ramos | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
- | philip spengler | - | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5.6 | ![]() |
- | Jon Paul Jordan II | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
- | W. Perkins | - | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.7 | ![]() |
- | Lamin jawneh | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.2 | |
- | Preston Kilwien | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
- | Brandon McManus | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.3 | ![]() |
- | Mason McCready | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Jordan Ayimbila | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 8.3 | ![]() |
- | Omar Gomez | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.3 | |
12 | Ricardo Jerez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Matthew Bentley | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5.5 | |
14 | Pedro Hernandez | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.9 |