Maccabi Netanya
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
72rotem kellerHậu vệ10000006
26Karm JaberHậu vệ00000006.5
91Heriberto TavaresTiền đạo10020006.6
Thẻ vàng
10Oz BiluTiền đạo00000006.3
-Mohammed DjeteiHậu vệ00000006.5
8Yuval SadehTiền vệ00000006.3
-Igor ZlatanovićTiền đạo00000006.4
1tomer tzarfatiThủ môn00000000
-Nikita StoyanovHậu vệ00000000
-Harel ShalomHậu vệ00000000
-Aviv kanarikTiền vệ00000000
-bar cohenTiền vệ00000006.3
14Amit CohenHậu vệ00000005.9
-Freddy VargasTiền đạo31040016.5
Thẻ vàng
-Maor LeviTiền vệ10030017.1
Hapoel Beer Sheva
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
26Eilel PeretzTiền vệ20100007.4
Bàn thắng
1Ofir MarcianoThủ môn00000000
-Pula·Arnold GaritaTiền đạo10000006.4
19Shai EliasTiền vệ00000000
5Or BlorianHậu vệ00000006.7
3Matan BaltaksaHậu vệ00000006.5
21zahi ahmedTiền đạo00000000
17Alon TurgemanTiền đạo20010006.9
55Niv EliasiThủ môn00000007
10Dan BitonTiền vệ80000007.2
16Amir Chaim·GanahTiền đạo30010006.9
20Kings KangwaTiền vệ30040208.09
22Hélder LopesHậu vệ20001007.8
25Lucas de Souza VenturaTiền vệ00000007
-Iuri MedeirosTiền vệ00010007.4
-Miguel VitorHậu vệ30100008.2
Bàn thắngThẻ đỏ
2guy mizrahiHậu vệ10000007
-Carlos PonckHậu vệ00010007.5
-Yoan StoyanovTiền vệ00020006.5

Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Netanya ngày 15-03-2025 - Thống kê cầu thủ