[CHN FA Cup-] Lanzhou Longyuan Athletics |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 6 | 8 | 33.3% |
[CHN FA Cup-] Liaoning Tieren |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 6 | 12 | 66.7% |
Lanzhou Longyuan Athletics |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Lanzhou Longyuan Athletics |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 09-04-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 8 | -0.40 | -0.34 | -0.40 | T | 0.85 | 0 | 0.85 | T | H |
CHA D2 | 05-04-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 7 | -0.43 | -0.33 | -0.39 | B | 0.75 | 0 | 0.95 | B | X |
CHA D2 | 30-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | -0.78 | -0.24 | -0.12 | H | 0.79 | 1.25 | 0.91 | T | X |
CHA D2 | 23-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | -0.34 | -0.35 | -0.47 | H | 0.80 | -0.25 | 0.90 | B | H |
CFC | 16-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
CHA D2 | 19-10-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 8 - 5 | -0.65 | -0.27 | -0.22 | B | 0.75 | 0.75 | 0.95 | B | T |
CHA D2 | 12-10-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 6 - 0 | -0.47 | -0.33 | -0.35 | T | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | T |
CHA D2 | 06-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
CHA D2 | 28-09-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 4 | -0.49 | -0.36 | -0.31 | B | 0.75 | 0.25 | 0.95 | B | T |
CHA D2 | 22-09-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 60%
Liaoning Tieren |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D1 | 06-04-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 6 | -0.78 | -0.21 | -0.13 | 0.96 | 1.5 | 0.86 | T | ||
CHA D1 | 29-03-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 8 - 5 | -0.43 | -0.32 | -0.37 | 0.78 | 0 | -0.96 | T | ||
CHA D1 | 15-03-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 6 - 1 | -0.27 | -0.31 | -0.53 | 0.88 | -0.5 | 0.88 | T | ||
CHA D1 | 03-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 9 | -0.33 | -0.29 | -0.51 | 0.78 | -0.5 | 0.98 | T | ||
CHA D1 | 26-10-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 0 - 8 | -0.36 | -0.30 | -0.46 | 0.83 | -0.25 | 0.99 | X | ||
CHA D1 | 19-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 8 - 5 | -0.49 | -0.30 | -0.36 | 0.85 | 0.25 | 0.85 | X | ||
CHA D1 | 12-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 6 | -0.36 | -0.30 | -0.47 | 0.80 | -0.25 | 0.90 | X | ||
CHA D1 | 05-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | -0.32 | -0.30 | -0.50 | 0.83 | -0.5 | 0.99 | T | ||
CHA D1 | 28-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | -0.69 | -0.25 | -0.18 | 0.85 | 1 | 0.97 | T | ||
CHA D1 | 22-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.47 | -0.32 | -0.35 | 0.88 | 0.25 | 0.82 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%
Lanzhou Longyuan Athletics |
Lanzhou Longyuan Athletics |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D2 | 27-04-2025 | Khách | Taian Tiankuang | 9 Ngày |
CHA D2 | 02-05-2025 | Khách | Changchun XIdu Football Club | 14 Ngày |
CHA D2 | 07-05-2025 | Chủ | Jiangxi Liansheng FC | 19 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D1 | 22-04-2025 | Chủ | ShenZhen Juniors | 4 Ngày |
CHA D1 | 26-04-2025 | Khách | Qingdao Red Lions | 8 Ngày |
CHA D1 | 04-05-2025 | Chủ | ShanXi Union | 16 Ngày |