So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.98
0
0.80
0.82
1.75
0.98
2.98
2.72
2.66
Live
0.78
0.25
-0.89
0.89
1.5
0.98
2.19
2.62
4.15
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.14
1.5
0.02
1.01
8.80
31.00
BET365Sớm
-0.97
0
0.78
0.83
1.75
0.98
3.00
2.70
2.60
Live
-0.98
0.25
0.77
0.80
1.5
1.00
2.40
2.60
3.50
Run
0.90
0
0.90
-0.16
1.5
0.09
1.04
13.00
67.00
Mansion88Sớm
-0.96
0
0.76
0.81
1.75
0.99
2.83
2.81
2.43
Live
0.83
0.25
-0.93
0.87
1.5
0.99
2.28
2.68
3.45
Run
0.49
0
-0.59
-0.21
1.5
0.09
6.00
1.23
8.40
188betSớm
-0.97
0
0.81
0.83
1.75
0.99
2.98
2.72
2.66
Live
0.81
0.25
-0.89
0.89
1.5
1.00
2.19
2.62
4.15
Run
-0.12
0.25
0.02
-0.13
1.5
0.03
1.01
8.80
31.00
SbobetSớm
0.75
-0.25
-0.89
0.86
1.75
0.98
2.87
2.69
2.37
Live
0.80
0.25
-0.93
0.86
1.5
1.00
2.04
2.66
3.89
Run
0.35
0
-0.45
-0.20
1.5
0.10
6.90
1.18
9.20

Bên nào sẽ thắng?

Haras El Hodood
ChủHòaKhách
Enppi
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Haras El HodoodSo Sánh Sức MạnhEnppi
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 2T 5H 3B
    3T 5H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY Premier League-18] Haras El Hodood
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
196491823441831.6%
1042498141440.0%
922591582122.2%
6402841266.7%
[EGY Premier League-25] Enppi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
183691222272516.7%
932469111933.3%
90456134250.0%
622233833.3%

Thành tích đối đầu

Haras El Hodood            
Chủ - Khách
EnppiHaras El Hedoud
Haras El HedoudEnppi
EnppiHaras El Hedoud
Haras El HedoudEnppi
EnppiHaras El Hedoud
Haras El HedoudEnppi
EnppiHaras El Hedoud
Haras El HedoudEnppi
EnppiHaras El Hedoud
EnppiHaras El Hedoud
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGYCup03-01-251 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.51-0.34-0.30B0.950.500.75BX
EGY D103-04-230 - 1
(0 - 0)
3 - 2-0.32-0.35-0.40B-0.860.000.74BX
EGY D108-12-220 - 0
(0 - 0)
9 - 1-0.47-0.35-0.26H0.790.25-0.93TX
EGY D118-09-203 - 2
(2 - 1)
9 - 4-0.44-0.35-0.33T0.980.250.78TT
EGY D125-12-190 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.47-0.33-0.32H0.850.250.97TX
EGY D111-03-190 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.51-0.34-0.27H0.980.500.90TX
EGY D101-10-180 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.45-0.32-0.34H0.950.250.87TX
EGY D111-02-160 - 1
(0 - 0)
8 - 9-0.23-0.32-0.56B-0.95-0.500.77BX
EGY D120-10-152 - 2
(1 - 1)
7 - 2-0.60-0.30-0.22H0.850.750.97TT
EGY D105-06-152 - 4
(1 - 2)
- -0.69-0.25-0.18T0.801.00-0.96TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Haras El Hodood            
Chủ - Khách
El GounahHaras El Hedoud
Haras El HedoudFuture FC
Ghazl El MahallahHaras El Hedoud
ZamalekHaras El Hedoud
EnppiHaras El Hedoud
Haras El HedoudTalaea EI-Gaish
IsmailyHaras El Hedoud
Haras El HedoudAl Masry
Haras El HedoudIsmaily
ZED FCHaras El Hedoud
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D131-01-250 - 1
(0 - 1)
6 - 7-0.42-0.34-0.32T-0.980.250.80TX
EGY D127-01-251 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.22-0.38-0.47T-0.94-0.250.76TX
EGY D121-01-250 - 1
(0 - 0)
11 - 2-0.47-0.36-0.25T0.790.25-0.92TX
EGY D116-01-253 - 2
(3 - 1)
1 - 5-0.70-0.24-0.14B0.801-0.93HT
EGYCup03-01-251 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.51-0.34-0.30B0.950.50.75BX
EGY D129-12-243 - 0
(1 - 0)
2 - 4-0.38-0.38-0.32T0.760-0.94TT
EGY D125-12-242 - 2
(0 - 1)
6 - 3-0.52-0.35-0.22H0.940.50.88TT
EGY D119-12-240 - 0
(0 - 0)
1 - 8-0.11-0.24-0.74H0.88-1.250.94BX
EGY LC11-12-242 - 1
(2 - 1)
3 - 8-0.40-0.32-0.35T0.780-0.96TT
EGY D130-11-242 - 0
(2 - 0)
3 - 2-0.54-0.32-0.22B0.860.50.96BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Enppi            
Chủ - Khách
Al MasryEnppi
EnppiTalaea EI-Gaish
EnppiIsmaily
PetrojetEnppi
EnppiHaras El Hedoud
EnppiAl Ahly SC
ZED FCEnppi
El GounahEnppi
EnppiIsmaily
PharcoEnppi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D127-01-252 - 1
(1 - 1)
3 - 3-0.54-0.33-0.210.850.50.97T
EGY D121-01-250 - 1
(0 - 0)
5 - 2-0.40-0.36-0.31-0.890.250.77X
EGYCup16-01-251 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.38-0.36-0.400.8900.81X
EGY D110-01-250 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.40-0.36-0.32-0.920.250.73X
EGYCup03-01-251 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.51-0.34-0.30B0.950.50.75BX
EGY D130-12-240 - 0
(0 - 0)
3 - 7-0.17-0.26-0.650.85-10.97X
EGY D124-12-240 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.48-0.31-0.280.800.25-0.98X
EGY D120-12-241 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.32-0.34-0.420.82-0.25-0.94X
EGY D101-12-241 - 0
(0 - 0)
10 - 2-0.45-0.34-0.290.900.250.92X
EGY D122-11-244 - 3
(2 - 1)
5 - 9-0.31-0.36-0.410.80-0.25-0.93T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 20%

Haras El HodoodSo sánh số liệuEnppi
  • 12Tổng số ghi bàn7
  • 1.2Trung bình ghi bàn0.7
  • 9Tổng số mất bàn8
  • 0.9Trung bình mất bàn0.8
  • 50.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Haras El Hodood
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem6XemXem1XemXem3XemXem60%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
541066.7%Xem350.0%350.0%Xem
Enppi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
Haras El Hodood
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem7XemXem0XemXem3XemXem70%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
650183.3%Xem466.7%233.3%Xem
Enppi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem4XemXem4XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
6XemXem3XemXem2XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
633050.0%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Haras El HodoodThời gian ghi bànEnppi
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    10
    0 Bàn
    2
    1
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    1
    Bàn thắng H1
    2
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Haras El HodoodChi tiết về HT/FTEnppi
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    0
    H/T
    9
    9
    H/H
    0
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Haras El HodoodSố bàn thắng trong H1&H2Enppi
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    0
    Thắng 1 bàn
    9
    9
    Hòa
    0
    2
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Haras El Hodood
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY D111-02-2025KháchPyramids FC4 Ngày
EGY D116-02-2025ChủPharco9 Ngày
EGY D121-02-2025KháchPetrojet14 Ngày
Enppi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY D111-02-2025ChủAl-Ittihad Alexandria4 Ngày
EGY D117-02-2025KháchCeramica Cleopatra FC10 Ngày
EGY D121-02-2025ChủSmouha SC14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 31.6%Thắng16.7% [3]
  • [4] 21.1%Hòa33.3% [3]
  • [9] 47.4%Bại50.0% [9]
  • Chủ/Khách
  • [4] 21.1%Thắng0.0% [0]
  • [2] 10.5%Hòa22.2% [4]
  • [4] 21.1%Bại27.8% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    0.95 
  • TB mất điểm
    1.21 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.47 
  • TB mất điểm
    0.42 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.22
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [1] 11.11%Hòa22.22% [2]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn33.33% [3]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

Haras El Hodood VS Enppi ngày 07-02-2025 - Thông tin đội hình