| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [AUT Landesliga-] Stadlau |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 4 | 1 | 5 | 7 | 7 | 16.7% |
| [AUT Landesliga-] LAC Inter |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 12 | 8 | 33.3% |
| Stadlau |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Stadlau |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| AUS L | 02-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 10 | - | - | - | H | - | - | |||
| AUS L | 26-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| AUS L | 15-10-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 6 - 3 | -0.56 | -0.26 | -0.29 | B | -0.99 | 0.75 | 0.75 | B | H |
| AUS AC | 09-10-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 0 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
| AUS L | 21-09-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 12 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| AUS L | 07-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| AUS L | 30-08-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| AUS L | 16-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 26-07-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 20-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| LAC Inter |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| AUS L | 03-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 4 | -0.20 | -0.21 | -0.74 | 0.93 | -1.25 | 0.77 | X | ||
| AUS L | 20-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS L | 13-10-24 | 5 - 3 (0 - 2) | 7 - 4 | -0.62 | -0.23 | -0.27 | 0.82 | 0.75 | 1.00 | T | ||
| AUS L | 09-10-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 7 - 6 | -0.68 | -0.22 | -0.21 | 0.78 | 1 | 0.98 | T | ||
| AUS L | 06-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 7 | -0.27 | -0.23 | -0.62 | 0.96 | -0.75 | 0.80 | X | ||
| AUS L | 22-09-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS L | 08-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.26 | -0.25 | -0.65 | 0.95 | -0.75 | 0.75 | X | ||
| AUS L | 01-09-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | -0.72 | -0.22 | -0.20 | 0.85 | 1.25 | 0.85 | T | ||
| INT CF | 25-08-24 | 2 - 3 (0 - 3) | 3 - 6 | -0.13 | -0.18 | -0.85 | - | - | ||||
| INT CF | 09-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
| Stadlau |
| Stadlau |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||