

| [Iraq Premier Division-] AL Atesalat |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 4 | 1 | 8 | 9 | 7 | 16.7% |
| [Iraq Premier Division-] Al Bahri |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 9 | 7 | 33.3% |
| AL Atesalat |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| AL Atesalat |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| IRQ D2 | 08-12-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
| IRQ D2 | 25-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
| IRQ D2 | 17-11-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 2 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
| IRQ D2 | 28-10-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| IRQ D2 | 10-07-24 | 3 - 3 (2 - 1) | 2 - 9 | - | - | - | H | - | - | |||
| IRQ D2 | 29-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| IRQ D2 | 24-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
| IRQ D2 | 19-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| IRQ D2 | 26-05-24 | 6 - 1 (3 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 9 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:22% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Al Bahri |
| Chủ - Khách |
|---|
| Al SinaahAl Bahri |
| BaghdadAl Bahri |
| Alsinaat AlkahrabaiyaAl Bahri |
| Al BahriAl Shorta |
| Al BahriAl-Hudod |
| ArbilAl Bahri |
| Al DiwaniyaAl Bahri |
| Al BahriAl Hussein |
| Al Quwa Al JawiyaAl Bahri |
| Al BahriNaft Misan |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| IRQ D2 | 29-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| IRQ D2 | 17-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 9 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| IRQ D2 | 20-01-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| IRQ D1 | 23-07-19 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| IRQ D1 | 18-07-19 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| IRQ D1 | 13-07-19 | 3 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| IRQ D1 | 08-07-19 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| IRQ D1 | 03-07-19 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| IRQ D1 | 28-06-19 | 3 - 1 (1 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| IRQ D1 | 20-06-19 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| AL Atesalat |
| AL Atesalat |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||