Bohemians
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
16Keith BuckleyTiền vệ00000000
5Robert CornwallHậu vệ00000000
18James TaylorTiền đạo00000000
4Markuss StrodsTiền vệ00000006.7
22John MountneyHậu vệ00000000
30Kacper ChorazkaThủ môn00000006.97
26Ross TierneyTiền vệ30000006.01
23Archie MeekisonTiền vệ00000006.81
7Connor ParsonsTiền đạo40020006.43
4Niall MorahanTiền vệ00000006.63
19Rhys BrennanTiền vệ00000000
1James TalbotThủ môn00000000
9Colm WhelanTiền đạo00000006.48
8Dayle RooneyTiền vệ10010006.41
24cian byrneHậu vệ00000006.29
Thẻ vàng
15James ClarkeTiền vệ10000006.26
Thẻ vàng
10Dawson DevoyTiền vệ10000006.94
6Jordan FloresTiền vệ30020006.09
20L. KavanaghHậu vệ00000005.88
Thẻ vàng
17Adam McDonnellTiền vệ10000006.54
St. Patricks Athletic
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
5Tom GrivostiHậu vệ00020006.17
25Simon PowerTiền vệ20020005.9
11Jason McClellandTiền vệ10010006.62
94Joseph AnangThủ môn00000007.5
Thẻ đỏ
19Barry BaggleyTiền vệ30000106.34
23Ryan McLaughlinHậu vệ10000006.48
20Jake MulraneyTiền đạo10000006.67
1Danny RogersThủ môn00000000
8Christopher ForresterTiền vệ20000106.54
26Darren RobinsonTiền vệ00000006.8
30Al Amin KazeemHậu vệ00010006.58
10Kian LeavyTiền vệ20010007.06
6Jamie LennonTiền vệ00010006.29
Thẻ vàng
9Mason MeliaTiền đạo20000006.38
4Joe RedmondHậu vệ10000006.94
21Axel SjöbergHậu vệ00010006.11
Thẻ vàng
15Conor CartyTiền đạo00000006.65
0Jordan GarrickTiền vệ00000000
2Sean HoareHậu vệ00000000
14Brandon KavanaghTiền vệ00000000

Bohemians vs St. Patricks Athletic ngày 21-10-2025 - Thống kê cầu thủ