| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [FRA Coupe de Feminine-] Croix Blanche Angers (W) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| [FRA Coupe de Feminine-] Paris Saint Germain Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 2 | 0 | 16 | 3 | 14 | 66.7% |
| Croix Blanche Angers (W) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Croix Blanche Angers (W) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Paris Saint Germain Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| FRA WD1 | 07-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 3 | -0.14 | -0.20 | -0.78 | 0.90 | -1.5 | 0.92 | X | ||
| FRA WD1 | 13-12-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 1 - 8 | -0.08 | -0.16 | -0.88 | 0.92 | -2 | 0.90 | H | ||
| FRA WD1 | 07-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.35 | -0.29 | -0.47 | 0.93 | -0.25 | 0.89 | X | ||
| FRA WD1 | 23-11-24 | 6 - 1 (4 - 0) | 2 - 0 | -0.76 | -0.21 | -0.15 | 0.97 | 1.5 | 0.85 | T | ||
| FRA WD1 | 16-11-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 7 | -0.10 | -0.16 | -0.86 | 0.88 | -2 | 0.88 | X | ||
| FRA WD1 | 09-11-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| FRA WD1 | 03-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 15 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| FRA WD1 | 18-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 5 | -0.85 | -0.16 | -0.11 | 0.90 | 2 | 0.86 | X | ||
| FRA WD1 | 12-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | -0.12 | -0.19 | -0.85 | 0.87 | -1.75 | 0.83 | X | ||
| FRA WD1 | 04-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | -0.97 | -0.11 | -0.07 | 0.91 | 3 | 0.79 | X | ||
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 14%
| Croix Blanche Angers (W) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Croix Blanche Angers (W) |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| FRA WD1 | 18-01-2025 | Chủ | Lyon (W) | 6 Ngày |
| FRA WD1 | 01-02-2025 | Khách | Strasbourg W | 20 Ngày |
| FRA WD1 | 15-02-2025 | Chủ | Montpellier (W) | 34 Ngày |